- Từ điển Nhật - Việt
南都
Xem thêm các từ khác
-
南航
[ なんこう ] n Đi thuyền về phía nam -
南船北馬
[ なんせんほくば ] n Đi rong ruổi khắp nam bắc Ghi chú: đây là một câu nói của Trung Quốc, xuất phát từ việc ở Trung... -
南阿
[ なんあ ] n Nam Phi -
南阿共和国
[ なんあきょうわこく ] n Nước cộng hòa Nam Phi -
南阿連邦
[ なんあれんぽう ] n Liên bang Nam Phi -
南阿戦争
[ なんあせんそう ] n Cuộc chiến Boer Ghi chú: Cuộc chiến Boer (1899 - 1902) giữa những người định cư gốc Hà Lan và đế... -
南門
[ なんもん ] n Cổng phía nam -
南蛮
[ なんばん ] n Nam Man 南蛮人: người Nam man -
南蛮人
[ なんばんじん ] n Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi... -
南蛮船
[ なんばんせん ] n Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian... -
南進
[ なんしん ] n Tiến về phía nam/Nam tiến -
南限
[ なんげん ] n giới hạn phía nam 南限界 :Giới hạn phía Nam リンゴ栽培の南限:Giới hạn phía nam của khu đất trồng... -
南東
[ なんとう ] n Đông Nam キューバ南東部におけるコーヒー農園発祥地の景観 :Cảnh quan của khu đất trồng cà phê... -
南極
Mục lục 1 [ なんきょく ] 1.1 n 1.1.1 nam cực 1.1.2 cực nam [ なんきょく ] n nam cực 南極の風がチリの海岸で吹き荒れる :Những... -
南極大陸
[ なんきょくたいりく ] n lục địa Nam cực そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。 :Tôi... -
南極帯
[ なんきょくたい ] n Khu vực Nam cực -
南極圏
Mục lục 1 [ なんきょくけん ] 1.1 n 1.1.1 vùng quanh Nam cực 1.1.2 nam cực quyền [ なんきょくけん ] n vùng quanh Nam cực 氷に覆われた南極圏:... -
南極光
[ なんきょくこう ] n Nam cực quang -
南極点
[ なんきょくてん ] n Cực Nam 南極点に到達する :Tiến về cực nam -
南極観測
[ なんきょくかんそく ] n Thám hiểm Nam cực 南極観測支援室 :Đoàn cứu trợ thám hiểm Nam Cực 南極観測実施責任者評議会 :Ủy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.