- Từ điển Nhật - Việt
原理と会得
Xem thêm các từ khác
-
原理主義
[ げんりしゅぎ ] n Trào lưu chính thống/chủ nghĩa chính thống/chủ nghĩa nguyên lý トルコは原理主義になるだろう: Có... -
原理主義者
[ げんりしゅぎしゃ ] n Người theo trào lưu chính thống 原理主義者のセクト: Phái những người theo trào lưu chính thống... -
原票
[ げんぴょう ] n cuống vé ナンシーはコンサートの半券(原票)を全部ノートに挟んでおく: Nancy đặt tất cả cuống... -
原稿
Mục lục 1 [ げんこう ] 1.1 n 1.1.1 bản thảo/nguyên cảo/bản gốc 1.1.2 bản ráp 1.1.3 bản nháp 2 Tin học 2.1 [ げんこう ] 2.1.1... -
原稿用紙
[ げんこうようし ] n giấy để viết chữ Nhật/bản gốc 400字詰め原稿用紙で_枚: ~ tờ giấy bản gốc chứa bốn trăm... -
原稿料
[ げんこうりょう ] n nhuận bút -
原糖
[ げんとう ] n đường thô/đường chưa tinh chế -
原素
[ げんそ ] n Phần tử hóa học/nguyên tố 意味原素: nguyên tố ý nghĩa -
原綿
[ げんめん ] n Bông tươi -
原繊維
[ げんせんい ] n sợi thô 膠原繊維: Keo dán sợi thô -
原爆
[ げんばく ] n bom nguyên tử 広島型原爆2万個: Hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở Hiroshima 原爆が投下された: Bom nguyên... -
原爆犠牲者
[ げんばくぎせいしゃ ] n nạn nhân của bom nguyên tử 原爆犠牲者(の)慰霊碑: Bia tưởng niệm những nạn nhân của bom... -
原爆症
[ げんばくしょう ] n bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử (人)を原爆症と認定する: Thừa nhận ai đó bị bệnh... -
原点
Mục lục 1 [ げんてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt 2 Tin học 2.1 [ げんてん ] 2.1.1 căn nguyên/điểm gốc/điểm... -
原生
[ げんせい ] n nguyên sinh 原生液 :Dung dịch nguyên sinh 原生象牙質 :Ngà voi nguyên sinh 高等原生生物:Sinh vật nguyên... -
原生動物
[ げんせいどうぶつ ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào アジアに自生する原生動物 :động vật nguyên sinh sinh... -
原生林
[ げんせいりん ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:... -
原産地
Mục lục 1 [ げんさんち ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんち ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country... -
原産地保護呼称
[ げんさんちほごこしょう ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ -
原産地点
Mục lục 1 [ げんさんちてん ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんちてん ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.