- Từ điển Nhật - Việt
原産地
Mục lục |
[ げんさんち ]
n
nước hàng đi
Kinh tế
[ げんさんち ]
nước hàng đi/nước xuất xứ [country of origin origin]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
原産地保護呼称
[ げんさんちほごこしょう ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ -
原産地点
Mục lục 1 [ げんさんちてん ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんちてん ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of... -
原産地番号
Kinh tế [ げんさんちばんごう ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin] -
原産地証明書
Kinh tế [ げんさんちしょうめいしょ ] giấy chứng nơi xuất xứ [certificate of origin] -
原産地正目所
[ げんさんちしょうめしょ ] n giấy chứng nơi sản xuất -
原由
[ げんゆう ] n nguyên do/nguyên nhân/lý do -
原版
[ げんばん ] n bản gốc -
原発
[ げんぱつ ] n nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử 原発を受け入れる: Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt... -
原被
[ げんぴ ] n Nguyên cáo và bị cáo/bên nguyên và bên bị -
原註
[ げんちゅう ] n ghi chú gốc -
原論
[ げんろん ] n nguyên lý/nguyên tắc 経済原論: Nguyên lý kinh tế 情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học ユークリッドの『原論』... -
原質
[ げんしつ ] n nguyên chất -
原資料
Tin học [ げんしりょう ] tư liệu nguồn [original source] -
原著者
[ げんちょしゃ ] n Tác giả 原著者の許可を得た翻訳: bản dịch được phép của tác giả -
原野
[ げんや ] n đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá 恋は美しい庭園だが、結婚はイラクサの原野: Tình yêu là một khu... -
原色
Mục lục 1 [ げんしょく ] 1.1 n 1.1.1 màu chính/màu cơ bản 2 Tin học 2.1 [ げんしょく ] 2.1.1 màu chính [primary colour] [ げんしょく... -
原色写真版
[ げんしょくしゃしんばん ] n bản in ba màu -
原虫
[ げんちゅう ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào 寄生原虫: Sinh vật đơn bào ký sinh 原虫感染: Sự truyền nhiễm... -
原材料
[ げんざいりょう ] n nguyên vật liệu -
原板
[ げんぱん ] n âm bản 2枚の原板を接着剤で接合する: Ghép hai tranh âm bản bằng keo dính ぶりき原板: Âm bản đen 製造用原版:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.