- Từ điển Nhật - Việt
原材料
Xem thêm các từ khác
-
原板
[ げんぱん ] n âm bản 2枚の原板を接着剤で接合する: Ghép hai tranh âm bản bằng keo dính ぶりき原板: Âm bản đen 製造用原版:... -
原案
[ げんあん ] n kế hoạch ban đầu/bản thảo/dự thảo _年度予算財務原案: Dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính...... -
原毛
[ げんもう ] n len thô/len nguyên liệu từ lông cừu 原毛を精練する: Gột sạch len thô -
原水爆
[ げんすいばく ] n bom nguyên tử khí Hidro 原水爆禁止運動 : phong trào cấm sử dụng bom nguyên tử khí Hidro 原水爆戦争 :Chiến... -
原民
[ げんみん ] n thổ dân -
原油
Mục lục 1 [ げんゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu thô/dầu mỏ 1.1.2 căn do 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんゆ ] 2.1.1 Dầu thô [ げんゆ ] n dầu thô/dầu... -
原油流出
[ げんゆりゅうしゅつ ] n sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている:... -
原注
[ げんちゅう ] n ghi chú gốc 原注文: Câu ghi chú gốc -
原潜
[ げんせん ] n Tàu ngầm hạt nhân 退役原潜: Tàu ngầm hạt nhân thoái vị 退役原潜を解体する: tháo rời các bộ phận... -
原本
Mục lục 1 [ げんほん ] 1.1 n 1.1.1 chính bản 1.1.2 bản chính 1.1.3 bản chánh 2 [ げんぽん ] 2.1 n 2.1.1 nguyên bản 3 Kinh tế... -
原成岩
[ げんせいがん ] n đá nguyên thủy -
原成岩石
[ げんせいがんせき ] n đá nguyên thủy -
原文
Mục lục 1 [ げんぶん ] 1.1 n 1.1.1 văn chương 1.1.2 đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc [ げんぶん ] n văn chương đoạn văn... -
原文名
Tin học [ げんぶんめい ] tên văn bản [text-name] -
原文語
Tin học [ げんぶんご ] từ văn bản [text word] -
原料
Mục lục 1 [ げんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên liệu/thành phần 1.1.2 chất liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんりょう ] 2.1.1 nguyên liệu... -
原料市場
Kinh tế [ げんりょうしじょう ] thị trường nguyên liệu [commodity market] -
原料許容量
[ げんりょうきょようりょう ] n dung sai trọng lượng -
原書
[ げんしょ ] n tài liệu gốc/văn bản gốc/bản gốc 原書で読む: đọc bằng tài liệu gốc (văn bản gốc, bản gốc) -
厠
かわや Nhà Xí, nhà cầu kiểu Nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.