- Từ điển Nhật - Việt
参政
Xem thêm các từ khác
-
参政権
Mục lục 1 [ さんせいけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tham chính 1.1.2 quyền bầu cử [ さんせいけん ] n quyền tham chính quyền bầu... -
参拝
[ さんぱい ] n sự thờ phụng/sự tôn sùng/ tôn sùng 靖国神社参拝の必要性を感じる :Cảm thấy cần thiết phải tôn... -
参拝する
Mục lục 1 [ さんぱい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính/thờ phụng/viếng thăm 2 [ さんぱいする ] 2.1 vs 2.1.1 viếng 2.1.2 thăm viếng 2.1.3... -
参時間
[ さんじかん ] n tham tán -
叔父
Mục lục 1 [ おじ ] 1.1 n 1.1.1 chú bác 1.1.2 cậu/chú 2 [ しゅくふ ] 2.1 n 2.1.1 cậu/chú [ おじ ] n chú bác cậu/chú [ しゅくふ... -
叔父さん
Mục lục 1 [ おじさん ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 thím 1.1.2 chú/bác/người đàn ông trung niên [ おじさん ] n, hon, uk thím chú/bác/người... -
叔母
Mục lục 1 [ おば ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 cô 1.2 n 1.2.1 dì 2 [ しゅくぼ ] 2.1 n 2.1.1 dì [ おば ] n, hon, uk cô n dì [ しゅくぼ ] n... -
叔母さん
[ おばさん ] n cô/dì/người đàn bà trung niên/phụ nữ trung niên -
友
[ とも ] n sự đi chơi cùng bạn bè -
友好
Mục lục 1 [ ゆうこう ] 1.1 n 1.1.1 tình bạn/sự hữu hảo 1.1.2 hữu nghị 1.1.3 bạn [ ゆうこう ] n tình bạn/sự hữu hảo... -
友好協力条約
[ ゆうこうきょうりょくじょうやく ] n hiệp ước hữu nghị và hợp tác -
友好協会
[ ゆうこうきょうかい ] n hội hữu nghị -
友好国
[ ゆうこうこく ] n hữu bang -
友好的
Mục lục 1 [ ゆうこうてき ] 1.1 n 1.1.1 hữu tâm 1.1.2 giao hữu [ ゆうこうてき ] n hữu tâm giao hữu -
友好関係
[ ゆうこうかんけい ] n giao hòa -
友好関係にする
[ ゆうこうかんけいにする ] n giao hảo -
友人
Mục lục 1 [ ゆうじん ] 1.1 n 1.1.1 thân hữu 1.1.2 thân bằng 1.1.3 bằng hữu 1.1.4 bạn thân 1.1.5 bạn bè 1.1.6 bạn [ ゆうじん... -
友人たち
[ ゆうじんたち ] n chúng bạn -
友人となる
[ ゆうじんとなる ] n làm bạn -
友人を出迎える
[ ゆうじんをでむかえる ] n đón bạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.