- Từ điển Nhật - Việt
友人たち
Xem thêm các từ khác
-
友人となる
[ ゆうじんとなる ] n làm bạn -
友人を出迎える
[ ゆうじんをでむかえる ] n đón bạn -
友達
Mục lục 1 [ ともだち ] 1.1 n 1.1.1 người bạn 1.1.2 bè bạn 1.1.3 bạn bè 1.1.4 bạn [ ともだち ] n người bạn bè bạn bạn... -
友達を大事にする
[ ともだちをだいじにする ] exp tôn trọng bạn bè -
友達を失う
[ ともだちをうしなう ] exp mất bạn -
友情
Mục lục 1 [ ゆうじょう ] 1.1 n 1.1.1 tình bạn/tình bằng hữu 1.1.2 bạn [ ゆうじょう ] n tình bạn/tình bằng hữu bạn -
友情を断つ
[ ゆうじょうをたつ ] n đoạn tình -
友愛
Mục lục 1 [ ゆうあい ] 1.1 n 1.1.1 hữu ái 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn tình [ ゆうあい ] n hữu ái bạn vàng bạn tình -
叛く
Mục lục 1 [ そむく ] 1.1 vs 1.1.1 phản bội 1.1.2 phản [ そむく ] vs phản bội phản -
叛乱
[ はんらん ] n Cuộc nổi loạn -
叛心
[ はんしん ] n Tinh thần chống đối -
叛軍
[ はんぐん ] n quân phản loạn/quân phiến loạn -
叛逆
Mục lục 1 [ はんぎゃく ] 1.1 vs 1.1.1 phản nghịch 1.1.2 bạn nghịch [ はんぎゃく ] vs phản nghịch bạn nghịch -
叙
[ じょ ] n sự kể lại/sự tường thuật/sự diễn tả/sự mô tả 叙事詩: sử thi 具体的な叙述: sự trần thuật có tính... -
叙する
[ じょ ] vs mô tả/miêu tả/tường thuật/kể lại/thuật lại ~を簡潔に叙述する: trần thuật tóm tắt ... ~を正確に叙述する:... -
叙事詩
[ じょじし ] n thiên anh hùng ca -
叙述
Mục lục 1 [ じょじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tường thuật/sự miêu tả 1.1.2 sự mô tả/sự diễn tả/sự miêu tả [ じょじゅつ... -
叙述売買
Mục lục 1 [ じょじゅつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo mô tả 2 Kinh tế 2.1 [ じょじゅつばいばい ] 2.1.1 bán theo mô tả [sale... -
叙情
Thông dụng [ じょじょう ] thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu -
叙情詩
[ じょじょうし ] n thơ trữ tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.