- Từ điển Nhật - Việt
取り替え
Mục lục |
[ とりかえ ]
n
sự đổi/sự trao đổi
- 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え
- 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替えが利くんだから」と言った :Mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi là một thằng vô tích sự
- 最近、強盗の被害を恐れて、鍵を高度なものに取り替えたり、監視カメラを取り付けたり、ホーム・セキュリティー・サービスに加入したりする日本の家庭が増加している :Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang
sự đổi lại
- 手を通した着物は取替えができない: quần áo đã mặc rồi thì không đổi được nữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取り替える
Mục lục 1 [ とりかえる ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ とりかえる ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:... -
取れる
Mục lục 1 [ とれる ] 1.1 v1 1.1.1 trừ đi/bỏ đi/dừng lại 1.1.2 thu lại 1.1.3 rơi 1.1.4 được giải thích là.../có thể giải... -
取る
Mục lục 1 [ とる ] 1.1 v5r 1.1.1 xử lý 1.1.2 xem (mạch)/đếm (mạch)/bắt (mạch) 1.1.3 ước tính (thời gian) 1.1.4 từ chức 1.1.5... -
取立
Kinh tế [ とりたて ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立てて続き費用
Kinh tế [ とりたててつづきひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại... -
取立てる
[ とりたてる ] vs bắt vạ -
取立小切手
Kinh tế [ とりたてこぎって ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立代理
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とりたてだいり ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ とりたてだいり ] 1.2.1 đại lý thu... -
取立代理店
Mục lục 1 [ とりたてだいりてん ] 1.1 vs 1.1.1 đại lý thu hộ 2 Kinh tế 2.1 [ とりたてだいりてん ] 2.1.1 đại lý thu hộ... -
取立代理業
Kinh tế [ とりたてだいりぎょう ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立為替の裏書
Kinh tế [ とりたてかわせのうらがき ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立銀行
Kinh tế [ とりたてぎんこう ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立裏書
Kinh tế [ とりたてうらがき ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立費用
Kinh tế [ とりたてひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立通知書
Kinh tế [ とりたてつうちしょ ] giấy báo nhờ thu [advice of collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立手形
Mục lục 1 [ とりたててがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ とりたててがた ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill... -
取立手数料
Kinh tế [ とりたててすうりょう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương... -
取締まり
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám... -
取締役
Mục lục 1 [ とりしまりやく ] 1.1 n 1.1.1 người quản trị 1.1.2 người quản lý/người phụ trách/ giám đốc 1.1.3 thành viên... -
取締役会
Mục lục 1 [ とりしまりやくかい ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị ban giám đốc/họp ban giám đốc 1.1.2 ban quản trị 1.1.3 ban giám đốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.