- Từ điển Nhật - Việt
取る
[ とる ]
v5r
xử lý
- 事務を取る: làm việc sự vụ
xem (mạch)/đếm (mạch)/bắt (mạch)
- みゃくを取る: sờ mạch
ước tính (thời gian)
- 数時間の休憩を取る〔暇を見て〕 :Dành thời gian nghỉ ngơi trong vài giờ/tranh thủ vài giờ nghỉ
từ chức
trừ/giải trừ
- 痛みをとる: ngừng đau
trộm cắp
- 秘密文書を取ろうとする: ý đồ ăn trộm văn kiện cơ mật
tiến hành (chơi kịch)/chơi
- カルタを取る: chơi bài giấy
thu/lấy
- 弟子を取る: thu nạp đồ đệ
thu thập
thu hồi
- 所領を取る: thu hồi lãnh thổ
thoát khỏi/bỏ ra
- めがねを取る: bỏ kính ra
mua
- 日曜入場券を取る: mua vé vào rạp ngày chủ nhật
lí giải/giải thích
- 悪意に取らないで: xin đừng giải thích bằng ác ý
lấy/lấy được/thu được
- 天下を取る: giành được cả thiên hạ, giành được cả thế giới
lấy/dùng
- 米から酒を取る: dùng ngô làm rượu
- 安全措置を取る: dùng biện pháp an toàn
ký lục/sao chép
- 連絡を取る〔緊急の用件で〕 :Giữ liên lạc để giải quyết những vấn đề cấp thiết/Giữ liên lạc để giải quyết những vấn đề khi cần
kiểm tra
- 学生としてふさわしくない行動を取る〔学校で〕 :hành động không đúng với tư cách của sinh viên/Hành động trái với đạo đức sinh viên
hấp thu/ăn
- 栄養を取る: hấp thu dinh dưỡng
đo
đảm nhiệm
- 責任を取る: đảm nhiệm trách nhiệm
chiếm/dùng/sử dụng/hao phí
- 毎月食べ代を20元取る: tiền ăn mỗi tháng là 20 đồng
cao tuổi
cầm/nắm/giữ/kéo
- 慎重な態度を取る〔人に〕 :Giữ thái độ thận trọng
- どちらを先に取る? :Bạn quyết định lấy cái gì trước ?
cầm lấy
biểu thị/biểu quyết
- 決を取る: biểu quyết
bắt giữ
- ねずみを取る: bắt con chuột
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取立
Kinh tế [ とりたて ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立てて続き費用
Kinh tế [ とりたててつづきひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại... -
取立てる
[ とりたてる ] vs bắt vạ -
取立小切手
Kinh tế [ とりたてこぎって ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立代理
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とりたてだいり ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ とりたてだいり ] 1.2.1 đại lý thu... -
取立代理店
Mục lục 1 [ とりたてだいりてん ] 1.1 vs 1.1.1 đại lý thu hộ 2 Kinh tế 2.1 [ とりたてだいりてん ] 2.1.1 đại lý thu hộ... -
取立代理業
Kinh tế [ とりたてだいりぎょう ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立為替の裏書
Kinh tế [ とりたてかわせのうらがき ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立銀行
Kinh tế [ とりたてぎんこう ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立裏書
Kinh tế [ とりたてうらがき ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立費用
Kinh tế [ とりたてひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立通知書
Kinh tế [ とりたてつうちしょ ] giấy báo nhờ thu [advice of collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立手形
Mục lục 1 [ とりたててがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ とりたててがた ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill... -
取立手数料
Kinh tế [ とりたててすうりょう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương... -
取締まり
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám... -
取締役
Mục lục 1 [ とりしまりやく ] 1.1 n 1.1.1 người quản trị 1.1.2 người quản lý/người phụ trách/ giám đốc 1.1.3 thành viên... -
取締役会
Mục lục 1 [ とりしまりやくかい ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị ban giám đốc/họp ban giám đốc 1.1.2 ban quản trị 1.1.3 ban giám đốc... -
取締役会設置会社に関する事項
Công ty có thành lập Hội đồng quản trị -
取締り
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí [ とりしまり... -
取調べ
[ とりしらべ ] n sự điều tra (人)が不正手段で得たといわれる蓄財の取調べを開始する :mở một cuộc điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.