Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取締り

Mục lục

[ とりしまり ]

n

sự phụ trách văn phòng (công ty)
sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí
緊急取締り :cuộc truy quét khẩn cấp
取締り分析審査グループ :Nhóm quan sát phân tích điều chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取調べ

    [ とりしらべ ] n sự điều tra (人)が不正手段で得たといわれる蓄財の取調べを開始する :mở một cuộc điều...
  • 取除く

    Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 n 1.1.1 tỉa gọt 1.1.2 hớt [ とりのぞく ] n tỉa gọt hớt
  • 取捨

    [ しゅしゃ ] n sự chọn lọc 取捨に迷う: chẳng biết lấy hay bỏ như thế nào
  • 取捨選択

    Tin học [ しゅしゃせんたく ] chọn lọc [sifting (vs)/making a wise choice]
  • 取材

    Mục lục 1 [ しゅざい ] 1.1 n 1.1.1 việc lấy đề tài/việc chọn đề tài 1.1.2 sự điều tra/sự lượm lặt/sự thu thập [...
  • 取材する

    [ しゅざい ] vs chọn đề tài/thu thập dữ liệu
  • 取次ぎ

    Kinh tế [ とりつぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政]
  • 取次店

    [ とりつぎてん ] n Đại lý/nhà phân phối 乗客取次店 :Đại lý khách hàng 書籍取次店 :Đại lý phân phối sách...
  • 取決め

    Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định...
  • 取沙汰

    [ とりざた ] n Tin đồn hiện thời
  • 取消

    Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 hủy 2 Kinh tế 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 hủy [nullification] 3 Tin học 3.1 [ とりけし ] 3.1.1 sự...
  • 取消し

    [ とりけし ] n sự thủ tiêu/sự làm hỏng/sự thu hồi/ sự hủy bỏ 売買契約取消し〔商品の不良による〕 :hủy bỏ...
  • 取消す

    [ とりけす ] n xóa bỏ
  • 取消可能信用状

    Kinh tế [ とりけしかのうしんようじょう ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit]...
  • 取消不能不確認信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうふかくにんしんようじょう ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed...
  • 取消不能信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable...
  • 取消条項

    Kinh tế [ とりけしじょうこう ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取消未確認信用状

    Kinh tế [ とりけしみかくにんしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of...
  • 取消日

    Kinh tế [ とりけしび ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 n 1.1.1 sự trước hết/sự ưu tiên 1.1.2 sự tạm thời 1.1.3 sự lập tức/sự vội vàng 1.2 adv...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top