- Từ điển Nhật - Việt
取扱
Mục lục |
[ とりあつかい ]
n
sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng
- ~には航空貨物の取扱事務所を持っていない :Không có chỗ trống sử dụng làm kho chứa hàng hóa đường biển hay đường hàng không
- その連続殺人犯は現在拘留されていて、誘拐、強姦、暴行した容疑、さらには武器の取扱違反容疑で告発されています。 :Tên sát nhân hàng hoạt hiện bị tống giam ngay lập tức vì tội danh bắt cóc, hãm hiếp, hành hung v
sự đãi ngộ/sự đối đãi
- 企業や金融機関が、取扱業務の内容・方法などを説明した書類を業務方法書という :Các tổ chức kinh doanh và viện nghiên cứu tài chính có những tài liệu về các loại dịch vụ đa dạng mô tả hoạt động và phương pháp của họ trong kinh doanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取扱い
Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい... -
取扱品目
Kinh tế [ とりあつかいひんもく ] mặt hàng kinh doanh [line of business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取扱説明書
Mục lục 1 [ とりあつかいせつめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 sách hướng dẫn sử dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいせつめいしょ... -
取扱量
Kỹ thuật [ とりあつかいりょう ] sản lượng thông qua -
取扱注意
Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý khi thao tác 1.1.2 cẩn thận (ký hiệu chuyên chở) 2 Kinh tế 2.1 [... -
取手
[ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) フライパンの取手を持つ者は、思いのままにナベを返すことができる。/肝心なものをつかんでいる者が支配権を握る。 :Anh... -
受け側ドライブ
Tin học [ うけがわドライブ ] ổ đĩa đích [destination drive] -
受け台
Kỹ thuật [ うけだい ] bệ đặt [stand] -
受け取
Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận [ うけとり ] n sự... -
受け取り
Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu/nhận... -
受け取る
Mục lục 1 [ うけとる ] 1.1 v5r 1.1.1 thừa nhận/nhận/tiếp nhận 1.1.2 thu/lĩnh 1.1.3 lí giải/tin/giải thích/tin tưởng/tiếp... -
受け付け
Mục lục 1 [ うけつけ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận... -
受け付ける
Mục lục 1 [ うけつける ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thụ lí 1.1.2 dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận [ うけつける... -
受ける
Mục lục 1 [ うける ] 1.1 v1 1.1.1 thu/tiếp thu/nhận/tiếp nhận 1.1.2 tham dự 1.1.3 phụng mệnh/vâng lệnh/tuân theo/chịu 1.1.4... -
受け入れ
Kỹ thuật [ うけいれ ] sự nhận vào [acceptance] -
受け入れ基準
Kỹ thuật [ うけいれきじゅん ] tiêu chuẩn đầu vào [acceptance criteria] -
受け入れる
Mục lục 1 [ うけいれる ] 1.1 n 1.1.1 thu vào 1.1.2 thu nhận 1.1.3 rước 1.1.4 đón 1.2 v1 1.2.1 thu/tiếp nạp/dung nạp/nhận được/tiếp... -
受け入れ抜き取り
Kỹ thuật [ うけいれぬきとり ] sự rút mẫu khi nhận hàng [acceptance sampling] -
受け入れ検査
Tin học [ うけいれけんさ ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách... -
受け入れ機能
Tin học [ うけいれきのう ] chức năng chấp nhận [acceptance function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.