- Từ điển Nhật - Việt
可処分所得
Xem thêm các từ khác
-
可動部
Kỹ thuật [ かどうぶ ] bộ phận có thể dịch chuyển [movable portion] -
可動指針
Kỹ thuật [ かどうししん ] đầu đo di động -
可笑しな
Mục lục 1 [ おかしい ] 1.1 adj-pn 1.1.1 lạ/quái/lố bịch 1.1.2 buồn cười [ おかしい ] adj-pn lạ/quái/lố bịch 可笑しなことを言うな。:... -
可笑しい
[ おかしい ] adj buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm) それはおかしい:... -
可算集合
Kỹ thuật [ かさんしゅうごう ] tập có thể đếm [countable set] Category : toán học [数学] -
可用
Tin học [ かのう ] có thể dùng [in-service] -
可用率
Tin học [ かようりつ ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio] -
可用性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かようせい ] 1.1.1 tính có thể sử dụng [availability] 2 Tin học 2.1 [ かようせい ] 2.1.1 tính sẵn... -
可用時間
Tin học [ かようじかん ] thời gian sẵn có [available time] -
可熱性
Kỹ thuật [ かねつせい ] tính gia nhiệt [inflammability] -
可燃物
[ かねんぶつ ] n vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa この電化製品の近くに可燃物を置かないでください:... -
可燃貨物
Kinh tế [ かねんかもつ ] hàng dễ cháy [inflammable goods] -
可燃性
Mục lục 1 [ かねんせい ] 1.1 n 1.1.1 tính dễ cháy/dễ bắt lửa/dễ cháy/bắt lửa/bén lửa 1.1.2 đất dầu [ かねんせい... -
可聴周波数
Tin học [ かちょうしゅうはすう ] tần số âm thanh [AF/Audio Frequency] -
可鍛鋳鉄
Kỹ thuật [ かたんちゅうてつ ] thép đúc có thể rèn [malleable cast iron] Explanation : 銑鉄やスクラップなどを溶かして鋳込む銑鉄鋳物の一種。///熱処理を施して靭性を持たせている。 -
可視化
Tin học [ かしか ] sự trực quan hoá [visualization (vs) (data, results, etc.)] -
可視化処理
Tin học [ かしかしょり ] xử lý ảnh [imaging process] -
可視化順序
Tin học [ かしかじゅんじょ ] thứ tự ảnh [imaging order] -
可視光
Kỹ thuật [ かしこう ] ánh sáng có thể nhìn thấy [visible light] Explanation : 波長が0.38~0.75μmの光をいう -
可視的貿易収支
Kinh tế [ かしてきぼうえきしゅうし ] cán cân buôn bán hữu hình [visible trade banance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.