- Từ điển Nhật - Việt
合意
Mục lục |
[ ごうい ]
n
hợp ý
hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí
- 労使はその問題について合意に達した。: Giới chủ và thợ đã đạt được thỏa thuận về vấn đề đó.
- 双方合意の上でその夫婦は離婚した。: Đôi vợ chồng đó đã li hôn dựa trên một thỏa thuận chung.
- 首相は国民の合意がなければ新税は導入しないと言明した。: Thủ tướng nói rằng sẽ không áp dụng thuế mới nếu không có sự nhất trí của
Kinh tế
[ ごうい ]
thỏa thuận [agreement/convention]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合意に達する
[ ごういにたっする ] n thỏa ước -
合意する
[ ごういする ] n thuận lòng -
合意価格
Mục lục 1 [ ごういかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういかかく ] 2.1.1 giá thỏa thuận [agreed price] [... -
合意済み確定賠償縛
Kinh tế [ ごういずみかくていばいしょうばく ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] -
合意書
Mục lục 1 [ ごういしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên bản thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういしょ ] 2.1.1 biên bản thỏa thuận/thỏa thuận... -
向き
Mục lục 1 [ むき ] 1.1 n-suf 1.1.1 chiều hướng/sự ngả theo hướng/đi theo chiều hướng 1.2 n 1.2.1 dành cho/thích hợp với 1.3... -
向きである
[ むきである ] adj-na quay mặt về 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam. -
向く
[ むく ] v5k đối diện với/quay mặt về phía 西に向いた窓: cửa sổ quay về phía tây -
向け
Mục lục 1 [ むけ ] 1.1 n-suf 1.1.1 dành cho/thích hợp với (đối tượng, địa điểm) 2 Tin học 2.1 [ むけ ] 2.1.1 nhằm mục đích... -
向ける
[ むける ] v1 chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía 人にマイクを ~: chĩa micrô về phía mọi người -
向こう
Mục lục 1 [ むこう ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/phía đối diện 1.1.2 phía bên kia/mặt bên kia/cạnh bên kia [ むこう ] n phía trước/phía... -
向こう側
[ むこうがわ ] n phía bên kia/mặt bên kia -
向かい
Mục lục 1 [ むかい ] 1.1 adj-no 1.1.1 hướng tới/đối diện với/bên kia 1.2 n 1.2.1 sự đối diện/sự quay mặt vào nhau/ở phía... -
向かう
Mục lục 1 [ むかう ] 1.1 v5u 1.1.1 tiến tới/di chuyển tới 1.1.2 phản đối/đối mặt 1.1.3 hướng tới/hướng về/đối mặt... -
向学心
[ こうがくしん ] n Lòng hiếu học 彼はいまなお向学心に燃えている: bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học 強い向学心を持つ:... -
向上
Mục lục 1 [ こうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến... -
向上する
[ こうじょう ] vs tiến triển/tăng cường/nâng cao/tốt lên/khá lên 間違いを犯せば、もっと向上する: phải phạm sai lầm... -
向上心
[ こうじょうしん ] n Tham vọng/khát vọng vươn lên 向上心に燃える作家: Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng... -
向心力
[ こうしんりょく ] n Lực hướng tâm -
向光性
[ こうこうせい ] n Tính hướng đến ánh sáng 向光性の: có tính hướng đến ánh sáng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.