- Từ điển Nhật - Việt
向心力
Xem thêm các từ khác
-
向光性
[ こうこうせい ] n Tính hướng đến ánh sáng 向光性の: có tính hướng đến ánh sáng. -
向精神薬
[ こうせいしんやく ] n Thuốc tâm thần -
向日葵
[ ひまわり ] n Hoa hướng dương -
向日性
[ こうじつせい ] n tính quay về hướng mặt trời (hoa)/tính hướng dương 向日性植物: Thực vật có tính hướng dương (quay... -
向性
[ こうせい ] n Tính hướng đến kích thích (của cây) 栄養向性: Tính hướng đến kích thích dinh dưỡng của cây 関節向性の:... -
各
[ かく ] n mọi/mỗi 我が校には各教室にテレビがある。: Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi. -
各層
[ かくそう ] n từng lớp -
各人
[ かくじん ] n-adv, n-t mỗi người 各人の生活の質を高める: nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi cá nhân 各人が戸口を掃けば町は清潔になるだろう:... -
各人各様
[ かくじんかくよう ] n chín người mười tính/mỗi người một tính/mỗi người một vẻ -
各位
[ かくい ] n các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan 従業員各位:... -
各地
Mục lục 1 [ かくち ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ かくち ] n mọi nơi khắp... -
各回
[ かくかい ] n Mỗi lần それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す: lặp lại bài tập này mỗi động tác ~... -
各国
Mục lục 1 [ かくこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước/các quốc gia 2 [ かっこく ] 2.1 n 2.1.1 các nước [ かくこく ] n các nước/các... -
各国語キーボード
Tin học [ かくこくごキーボード ] bàn phím quốc gia [national keyboard] -
各々
[ おのおの ] Mỗi,một(each) 学生たちはおのおの興味のあるテーマについて作文を書いた。 Những học sinh đã viết... -
各種
Mục lục 1 [ かくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 từng loại 1.1.2 các loại [ かくしゅ ] n từng loại các loại 各種の食べ物: các loại... -
各種土地価格公示表
Kinh tế [ かくしゅとちかかくこうじひょう ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật [法律] -
各級
[ かくきゅう ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp -
各界
[ かくかい ] n từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành 各界から反対が出される : bị phản đối... -
各面
Mục lục 1 [ かくめん ] 1.1 n 1.1.1 mọi mặt 1.1.2 các mặt [ かくめん ] n mọi mặt các mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.