- Từ điển Nhật - Việt
合成皮革
Xem thêm các từ khác
-
合成的
[ ごうせいてき ] n đa đoan -
合成紙
[ ごうせいし ] n Giấy tổng hợp -
合成繊維
Mục lục 1 [ ごうせいせんい ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせいせんい ] 2.1.1 Sợi tổng hợp [ ごうせいせんい... -
合成語
[ ごうせいご ] n từ hỗn hợp 並列合成語: Từ hỗn hợp song song 非統語的合成語: Từ hỗn hợp không có tính cú pháp -
合成関数
Kỹ thuật [ ごうせいかんすう ] hàm số hợp tử [composite function] Category : toán học [数学] -
合成酒
[ ごうせいしゅ ] n rượu tổng hợp -
合成材料
Kỹ thuật [ ごうせいざいりょう ] vật liệu tổng hợp [synthetic raw materials] -
合成樹脂
Mục lục 1 [ ごうせいじゅし ] 1.1 n 1.1.1 nhựa tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせいじゅし ] 2.1.1 nhựa tổng hợp [synthetic... -
合成洗剤
[ ごうせいせんざい ] n Thuốc tẩy tổng hợp/bột giặt tổng hợp 合成洗剤の使用を減らす: Giảm bớt lượng sử dụng... -
合戦
[ かっせん ] n giao chiến/thi/thi đấu/cuộc chiến/cạnh tranh / giao tranh 川中島の合戦 :cuộc giao tranh ở Kawanakajima -
合流
Tin học [ ごうりゅう ] tổ hợp lại/kết hợp lại [recombining] -
合意
Mục lục 1 [ ごうい ] 1.1 n 1.1.1 hợp ý 1.1.2 hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí 2 Kinh tế 2.1 [ ごうい ] 2.1.1 thỏa thuận... -
合意に達する
[ ごういにたっする ] n thỏa ước -
合意する
[ ごういする ] n thuận lòng -
合意価格
Mục lục 1 [ ごういかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういかかく ] 2.1.1 giá thỏa thuận [agreed price] [... -
合意済み確定賠償縛
Kinh tế [ ごういずみかくていばいしょうばく ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] -
合意書
Mục lục 1 [ ごういしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên bản thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういしょ ] 2.1.1 biên bản thỏa thuận/thỏa thuận... -
向き
Mục lục 1 [ むき ] 1.1 n-suf 1.1.1 chiều hướng/sự ngả theo hướng/đi theo chiều hướng 1.2 n 1.2.1 dành cho/thích hợp với 1.3... -
向きである
[ むきである ] adj-na quay mặt về 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam. -
向く
[ むく ] v5k đối diện với/quay mặt về phía 西に向いた窓: cửa sổ quay về phía tây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.