- Từ điển Nhật - Việt
合気会
Xem thêm các từ khác
-
合気道
[ あいきどう ] n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh ấy đã luyện tập môn võ Akido trong suốt 7 năm -
合気道家
[ あいきどうか ] n Người luyện tập Aikido -
合法
Mục lục 1 [ ごうほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp pháp 1.2 n 1.2.1 sự hợp pháp/hợp pháp [ ごうほう ] adj-na hợp pháp 問題を合法的な手段で解決する。:... -
合法的
[ ごうほうてき ] n hợp pháp -
合法貿易
Mục lục 1 [ ごうほうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ごうほうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hợp pháp... -
合法性
[ ごうほうせい ] n pháp trị -
合服
[ あいふく ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu 合服に適した :thích hợp cho các loại trang phục mặc mùa Thu hay... -
合成
Mục lục 1 [ ごうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせい ] 2.1.1 sự... -
合成力
[ ごうせいりょく ] n hợp lực -
合成の
[ ごうせいの ] n tạp nhạp -
合成する
Mục lục 1 [ ごうせいする ] 1.1 n 1.1.1 lẫn lộn 1.1.2 hợp thành [ ごうせいする ] n lẫn lộn hợp thành -
合成宝石
[ ごうせいほうせき ] n ngọc tổng hợp -
合成形分類体系
Tin học [ ごうせいがたぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại tổng hợp [synthetic classification system] -
合成化学
[ ごうせいかがく ] n hợp chất hóa học/hóa học tổng hợp 合成化学協会 : Hiệp hội hóa học tổng hợp 日本合成化学工業 :... -
合成化学工業
[ ごうせいかがくこうぎょう ] n Công nghiệp hóa học tổng hợp/công nghiệp hợp chất hóa học 日本合成化学工業 :Công... -
合成ゴム
[ ごうせいごむ ] n cao su tổng hợp -
合成皮革
[ ごうせいひかく ] n Da tổng hợp -
合成的
[ ごうせいてき ] n đa đoan -
合成紙
[ ごうせいし ] n Giấy tổng hợp -
合成繊維
Mục lục 1 [ ごうせいせんい ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせいせんい ] 2.1.1 Sợi tổng hợp [ ごうせいせんい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.