- Từ điển Nhật - Việt
同期伝送
Xem thêm các từ khác
-
同期信号
Tin học [ どうきしんごう ] trễ đồng bộ [synchronous idle (SYN)] -
同期化
Tin học [ どうきか ] sự đồng bộ hóa [synchronization] -
同期ビットストリーム
Tin học [ どうきビットストリーム ] dòng bit đồng bộ [synchronous bit stream] -
同期データリンク制御
Tin học [ どうきデータリンクせいぎょ ] điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC) [Synchronous Data Link Control/SDLC] -
同期デジタルハイアラキー
Tin học [ どうきデジタルハイアラキー ] hệ đẳng cấp số đồng bộ [Synchronous Digital Hierarchy/SDH] -
同期を取る
Tin học [ どうきをとる ] đồng bộ hoá [synchronize] -
同期的
Tin học [ どうきてき ] đồng bộ [synchronous] -
同期点識別子
Tin học [ どうきてんしきべつし ] định danh điểm đồng bộ [syncpoint identifier] -
同期生
Mục lục 1 [ どうきせい ] 1.1 n-adv 1.1.1 đồng môn 1.1.2 đồng khoa [ どうきせい ] n-adv đồng môn đồng khoa -
同期発電機
Kỹ thuật [ どうきはつでんき ] máy phát điện đồng kỳ [alternator, synchronous generator] -
同期運転
Kỹ thuật [ どうきうんてん ] sự vận hành đồng kỳ [synchronized operation] -
同期転送モード
Tin học [ どうきてんそうモード ] chế độ truyền động bộ (STM) [Synchronous Transfer Mode/STM] -
同情
[ どうじょう ] n sự cảm thông/sự đồng cảm -
同情する
[ どうじょう ] vs cảm thông/đồng cảm/đồng tình その件に関しては君に同情している。: Tôi đồng tình với cậu trong... -
同族
[ どうぞく ] n nòi giống -
同族会社
Kinh tế [ どうぞくかいしゃ ] công ty đồng tộc [family corporation] -
同感
Mục lục 1 [ どうかん ] 1.1 vs 1.1.1 cảm thông 1.2 n 1.2.1 sự cùng ý kiến/sự cùng suy nghĩ [ どうかん ] vs cảm thông n sự... -
同意
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng ý 1.1.2 đồng ý 2 Kinh tế 2.1 [ どうい ] 2.1.1 sự đồng ý [consent] [ どうい ] n... -
同意できない
[ どういできない ] vs khó nghe -
同意する
Mục lục 1 [ どうい ] 1.1 vs 1.1.1 đồng ý 2 [ どういする ] 2.1 vs 2.1.1 ưng thuận 2.1.2 ưng 2.1.3 cam 2.1.4 bằng lòng [ どうい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.