- Từ điển Nhật - Việt
名前字句群
Xem thêm các từ khác
-
名前付き
Tin học [ なまえつき ] được đặt tên [named] -
名前付き定数
Tin học [ なまえつきていすう ] hằng tên [named constant] -
名前コンテキスト
Tin học [ なまえコンテキスト ] ngữ cảnh đặt tên [naming context] -
名前をつける
[ なまえをつける ] n đặt tên -
名前を偽る
[ なまえをいつわる ] n mạo hiểm -
名前群
Tin học [ なまえぐん ] nhóm tên [name group] -
名前結合
Tin học [ なまえけつごう ] sự kết hợp tên [name association] -
名前解析
Tin học [ なまえかいせき ] phân giải tên [name resolution] Explanation : Phân giải tên là một quá trình chuyển đổi tên thành... -
名前開始文字
Tin học [ なまえかいしもじ ] ký tự đầu của tên [name start character] -
名前集合
Tin học [ なまえしゅうごう ] tập tên [name set] -
名前指定実体参照
Tin học [ なまえしていじったいさんしょう ] tham chiếu thực thể có tên [named entity reference] -
名前指定文字参照
Tin học [ なまえしていもじさんしょう ] tham chiếu ký tự có tên [named character reference] -
名前文字
Tin học [ なまえもじ ] ký tự tên [name character] -
名勝
[ めいしょう ] n danh lam -
名勝地
Mục lục 1 [ めいしょうち ] 1.1 n 1.1.1 thắng địa 1.1.2 thắng cảnh [ めいしょうち ] n thắng địa thắng cảnh -
名礼
Tin học [ なふだ ] nhãn [label (e.g. in programming languages)] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản... -
名称
Mục lục 1 [ めいしょう ] 1.1 n 1.1.1 danh xưng/tên gọi 1.1.2 danh tướng 1.1.3 danh hiệu 2 Tin học 2.1 [ めいしょう ] 2.1.1 tên/tiêu... -
名称変更
Tin học [ めいしょうへんこう ] thay đổi tên [name change] -
名称領域
Tin học [ めいしょうりょういき ] miền tên [title-domain] -
名称領域名
Tin học [ めいしょうりょういきめい ] tên miền [title-domain-name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.