- Từ điển Nhật - Việt
名称変更
Xem thêm các từ khác
-
名称領域
Tin học [ めいしょうりょういき ] miền tên [title-domain] -
名称領域名
Tin học [ めいしょうりょういきめい ] tên miền [title-domain-name] -
名称集
Tin học [ めいしょうしゅう ] danh pháp [nomenclature] -
名答
[ めいとう ] n câu trả lời đúng -
名簿
Mục lục 1 [ めいぼ ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ,danh sách 2 Kinh tế 2.1 [ めいぼ ] 2.1.1 danh bạ [directory] [ めいぼ ] n danh bạ,danh sách... -
名簿を点検する
[ めいぼをてんけんする ] n Điểm danh -
名義
Mục lục 1 [ めいぎ ] 1.1 n 1.1.1 tên 1.1.2 danh nghĩa [ めいぎ ] n tên danh nghĩa -
名義尺度
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ めいぎしゃくど ] 1.1.1 tỷ lệ danh nghĩa [nominal scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ めいぎしゃくど ] 2.1.1... -
名画
[ めいが ] n danh hoạ -
名無し
[ ななし ] n Vô danh -
名物
[ めいぶつ ] n đặc sản/sản vật nổi tiếng -
名目
Mục lục 1 [ めいもく ] 1.1 n 1.1.1 danh nghĩa 1.1.2 danh mục 2 Tin học 2.1 [ めいもく ] 2.1.1 danh nghĩa [nominal (a-no)] [ めいもく... -
名目収益率
Kinh tế [ めいもくしゅうえきりつ ] tỷ giá danh nghĩa [nominal rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
名目上
Tin học [ めいもくじょう ] danh nghĩa [nominal (a-no)] -
名目価格
Mục lục 1 [ めいもくかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị danh nghĩa 1.1.2 giá danh nghĩa 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくかかく ] 2.1.1 giá... -
名目値段
Mục lục 1 [ めいもくねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá danh nghĩa 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくねだん ] 2.1.1 giá danh nghĩa [nominal price] [... -
名目的支払
Kinh tế [ めいもくてきしはらい ] trả tiền tượng trưng/trả tiền làm tin [token payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
名目社員
Mục lục 1 [ めいもくしゃいん ] 1.1 n 1.1.1 hội viên danh dự 2 Kinh tế 2.1 [ めいもくしゃいん ] 2.1.1 hội viên danh nghĩa... -
名目貨幣
Kinh tế [ めいもくかへい ] tiền tệ quy ước [token money] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
名目賠償金
Kinh tế [ めいもくばいしょうきん ] tiền bồi thường danh nghĩa [nominal damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.