- Từ điển Nhật - Việt
名誉教授
[ めいよきょうじゅ ]
n
giáo sư danh dự
- Ghi chú: chỉ giáo sư đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ danh hiệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
名誉払い
Kinh tế [ めいよばらい ] trả tiền danh dự (hối phiếu ) [payment for honour] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation :... -
名高い
[ なだかい ] adj nổi tiếng 名高い人物: nhân vật nổi tiếng -
名門
[ めいもん ] n gia tộc quyền quí/danh môn/danh gia vọng tộc/gia đình có danh tiếng -
名著
[ めいちょ ] n cuốn sách nổi tiếng/kiệt tác -
名鑑
Tin học [ めいかん ] thư mục [directory] Explanation : Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một... -
名折れ
[ なおれ ] n sự hoen ố (tên tuổi , danh dự) -
名案
[ めいあん ] n ý kiến hay -
名残
[ なごり ] n dấu vết/tàn dư/lưu luyến これがお名残になるかも知りません: có thể đây sẽ là lần gặp cuối cùng giữa... -
名残り
[ なごり ] n Tàn dư/dấu vết -
名残惜しい
[ なごりおしい ] adj thương tiếc/hối tiếc -
名札
Mục lục 1 [ なふだ ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 bảng tên [ なふだ ] n thẻ bảng tên -
名月
[ めいげつ ] n trăng rằm -
名指し
[ なざし ] n Sự gọi tên/sự gọi đích danh -
名所
[ めいしょ ] n danh lam -
名所旧蹟
Mục lục 1 [ めいしょきゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 thắng tích 1.1.2 thắng cảnh [ めいしょきゅうせき ] n thắng tích thắng cảnh -
名曲
[ めいきょく ] n bản nhạc nổi tiếng -
吐き出し圧力
Kỹ thuật [ はきだしあつりょく ] áp lực đẩy ra [discharge pressure] -
吐き出す
[ はきだす ] v5s nôn ra/ ợ ra 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す :ợ ra mùi hôi -
吐き気
Mục lục 1 [ はきけ ] 1.1 n 1.1.1 sự buồn nôn/sự khó chịu ở dạ dày 1.1.2 nôn mửa 1.1.3 nôn 1.1.4 mửa [ はきけ ] n sự buồn... -
吐き気がする
[ はきけがする ] n muốn mửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.