- Từ điển Nhật - Việt
吐き気がする
Xem thêm các từ khác
-
吐き気する
[ はきけする ] n ói -
吐く
Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 thở/ nhả (khói thuốc) 1.1.2 nôn/mửa 1.1.3 nói (dối)/ chửi 2 [ はく ] 2.1 v5k 2.1.1 thở 2.1.2... -
吐乳
[ とにゅう ] n việc trớ sữa (trẻ em) 吐乳する :trớ -
吐出
[ としゅつ ] n sự nôn mửa/ sự phun 理想的吐出し速度 :tốc độ phun lý tưởng 船外吐出弁 :van thải nước ra... -
吐剤
[ とざい ] n thuốc gây nôn 制吐剤 :thuốc chống nôn -
吐瀉
[ としゃ ] n miệng nôn trôn tháo 吐瀉する :bị miệng nôn trôn tháo -
吐血
Mục lục 1 [ とけつ ] 1.1 v5k 1.1.1 hộc máu 1.2 n 1.2.1 sự thổ huyết 1.3 n 1.3.1 thổ huyết [ とけつ ] v5k hộc máu n sự thổ... -
吐血する
[ とけつする ] vs thổ huyết -
吐露
Mục lục 1 [ とろ ] 1.1 n 1.1.1 thổ lộ 1.1.2 sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra [ とろ ] n thổ lộ sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói... -
吐露する
[ とろする ] vs bày tỏ suy nghĩ/nói ra 不幸な身の上話を吐露する :nói ra thân phận bất hạnh 心の内を吐露する :bày... -
吐息
[ といき ] n sự thở dài/tiếng thở dài 内心で安堵の吐息をつく :thở phào nhẹ nhõm 首筋に(人)の吐息を感じる :hơi... -
吐気
[ はきけ ] v5k thổ khí -
吐気がする
Mục lục 1 [ はきけがする ] 1.1 v5k 1.1.1 buồn nôn 1.1.2 buồn mửa [ はきけがする ] v5k buồn nôn buồn mửa -
吝ちん坊
[ けちんぼう ] uk người keo kiệt/người bủn xỉn/kẻ keo xỉn/kẻ ky bo -
吠える
Mục lục 1 [ ほえる ] 1.1 v1 1.1.1 sủa 1.1.2 khóc lớn/lớn tiếng gọi/la toáng [ ほえる ] v1 sủa 暗い路地で犬に吠えられた. :Tôi... -
否
Mục lục 1 [ いいえ ] 1.1 n, int, uk 1.1.1 không 2 [ いえ ] 2.1 n, int, uk 2.1.1 không 3 [ いな ] 3.1 n, int, uk 3.1.1 chẳng đúng/không... -
否否
Mục lục 1 [ いやいや ] 1.1 int, uk 1.1.1 miễn cưỡng/gượng gạo 1.1.2 không/không phải là [ いやいや ] int, uk miễn cưỡng/gượng... -
否定
Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ định 2 Tin học 2.1 [ ひてい ] 2.1.1 phép toán phủ định [negation (vs)/NOT operation]... -
否定する
Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 vs 1.1.1 phủ định 2 [ ひていする ] 2.1 vs 2.1.1 bác bỏ [ ひてい ] vs phủ định [ ひていする ]... -
否定単純条件
Tin học [ ひていたんじゅんじょうけん ] điều kiện phủ định đơn giản [negated simple condition]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.