- Từ điển Nhật - Việt
否定
Mục lục |
[ ひてい ]
n
sự phủ định
Tin học
[ ひてい ]
phép toán phủ định [negation (vs)/NOT operation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
否定する
Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 vs 1.1.1 phủ định 2 [ ひていする ] 2.1 vs 2.1.1 bác bỏ [ ひてい ] vs phủ định [ ひていする ]... -
否定単純条件
Tin học [ ひていたんじゅんじょうけん ] điều kiện phủ định đơn giản [negated simple condition] -
否定応答
Tin học [ ひていおうとう ] hồi báo âm/NAK [negative acknowledge (NAK)] Explanation : ACK (acknowledgment) là một báo nhận. Khi dữ... -
否定和
Tin học [ ひていわ ] phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation] -
否定積
Tin học [ ひていせき ] phép toán NAND [non-conjunction/NAND operation/NOT-BOTH operation] -
否定素子
Tin học [ ひていそし ] phần tử NOT [NOT gate/NOT element] -
否定組合せ条件
Tin học [ ひていくみあわせじょうけん ] điều kiện liên kết phủ định [negated combined condition] -
否定語
[ ひていご ] n Phủ định từ -
否定論理和
Tin học [ ひていろんりわ ] phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation] -
否定論理和素子
Tin học [ ひていろんりわそし ] phần tử NOR [NOR gate/NOR element] -
否定論理積素子
Tin học [ ひていろんりせきそし ] phần tử NAND [NAND gate/NAND element] -
否定文
[ ひていぶん ] n câu phủ định -
否認
Mục lục 1 [ ひにん ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 Tin học 2.1 [ ひにん ] 2.1.1 sự phản đối [repudiation] [ ひにん ] n sự phủ... -
否認する
[ ひにん ] vs phủ nhận -
否決
[ ひけつ ] n sự phủ quyết -
否決する
[ ひけつ ] vs phủ quyết -
否決権
[ ひけつけん ] n quyền phủ quyết -
含み笑い
[ ふくみわらい ] n sự mỉm cười -
含み益
Kinh tế [ ふくみえき ] phần vốn tăng chưa thực hiện [unrealized capital gains] Category : Tài chính [財政] -
含み資産
[ ふくみしさん ] n Tài sản ẩn/tài sản chìm/của chìm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.