- Từ điển Nhật - Việt
否定文
Xem thêm các từ khác
-
否認
Mục lục 1 [ ひにん ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 Tin học 2.1 [ ひにん ] 2.1.1 sự phản đối [repudiation] [ ひにん ] n sự phủ... -
否認する
[ ひにん ] vs phủ nhận -
否決
[ ひけつ ] n sự phủ quyết -
否決する
[ ひけつ ] vs phủ quyết -
否決権
[ ひけつけん ] n quyền phủ quyết -
含み笑い
[ ふくみわらい ] n sự mỉm cười -
含み益
Kinh tế [ ふくみえき ] phần vốn tăng chưa thực hiện [unrealized capital gains] Category : Tài chính [財政] -
含み資産
[ ふくみしさん ] n Tài sản ẩn/tài sản chìm/của chìm -
含ベン油
Kỹ thuật [ がんベンゆ ] dầu ben zen [benzolized oil] -
含嗽
[ うがい ] n sự súc miệng うがい水: nước súc miệng 水でうがいをする : súc miệng bằng nước のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした :... -
含嗽する
[ うがい ] vs súc miệng 僕は学校から帰ると必ずうがいをする。: Tôi cứ đi học về là lại súc miệng. -
含める
[ ふくめる ] v1, vt bao gồm 出張費は下宿代を~。: Tiền công tác phí bao gồm cả tiền nhà. -
含む
Mục lục 1 [ ふくむ ] 2 / HÀM / 2.1 v5m 2.1.1 kể 2.1.2 gồm 2.1.3 đựng 2.1.4 bao gồm [ ふくむ ] / HÀM / v5m kể gồm đựng bao gồm -
含蓄
[ がんちく ] n sự hàm súc/hàm súc/xúc tích 深い含蓄: hàm súc sâu xa 含蓄に富む詩: bài thơ xúc tích 含蓄のある見解を述べる:... -
含水比
Xây dựng Độ ẩm 相対含水比: Độ ẩm tương đối -
含有
[ がんゆう ] n sự chứa đựng/chứa đựng/sự bao hàm/bao hàm/chứa ~の水分含(有)量を減らす: làm giảm lượng nước... -
含有する
Mục lục 1 [ がんゆう ] 1.1 vs 1.1.1 chứa đựng/bao hàm/bao gồm/gồm có/chứa 2 [ がんゆうする ] 2.1 vs 2.1.1 bao trùm [ がんゆう... -
含意
Tin học [ がんい ] thao tác nếu-thì [implication/IF-THEN operation/conditional implication (operation)] -
含意素子
Tin học [ がんいそし ] phần tử nếu-thì [IF-THEN gate/IF THEN element] -
吸い取り紙
[ すいとりがみ ] n giấy thấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.