- Từ điển Nhật - Việt
吸い物作業
Xem thêm các từ khác
-
吸い込む
[ すいこむ ] v5m hít vào/nuốt khó thuốc lá -
吸い殻
[ すいがら ] n tàn thuốc -
吸う
Mục lục 1 [ すう ] 1.1 n 1.1.1 hấp 1.1.2 bú 1.2 v5u 1.2.1 hít/hít vào/hút 1.3 v5u 1.3.1 hớp 1.4 v5u 1.4.1 mút [ すう ] n hấp bú v5u... -
吸収
Mục lục 1 [ きゅうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hấp thụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きゅうしゅう ] 2.1.1 sự hấp thụ [absorption] [ きゅうしゅう... -
吸収する
[ きゅうしゅうする ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp... -
吸収体
Kỹ thuật [ きゅうしゅうたい ] chất hút thu [absorber] -
吸収係数
Kỹ thuật [ きゅうしゅうけいすう ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient] -
吸収スペクトル
Kỹ thuật [ きゅうしゅうスペクトル ] quang phổ hấp thụ [absorption spectrum] -
吸収器
Kỹ thuật [ きゅうしゅうき ] thiết bị hút [absorber] -
吸取る
[ すいとる ] vs thấm -
吸引
[ きゅういん ] n sự hấp dẫn/sự lôi cuốn 吸引力: lực hấp dẫn -
吸引する
[ きゅういん ] vs hấp dẫn/lôi cuốn/cuốn hút 観客を吸引する: lôi cuốn khách -
吸入
Mục lục 1 [ きゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở 2 Kỹ thuật 2.1 [ きゅうにゅう... -
吸入器
[ きゅうにゅうき ] n bàn thẩm -
吸着
Kỹ thuật [ きゅちゃく ] sự hút bám [adsorption] -
吸着剤
Kỹ thuật [ きゅうちゃくざい ] thuốc làm hút bám [adsorbent] -
吸着装置
Kỹ thuật [ きゅうちゃくそうち ] thiết bị hút bám [absorber] -
吸物作業
[ すいものさぎょう ] n hút hàng -
吸音材
Kỹ thuật [ きゅうおんざい ] vật liệu hút âm [acoustic foam] -
吸水率
Kỹ thuật [ きゅうすいりつ ] tỷ lệ hút nước [water absorption]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.