- Từ điển Nhật - Việt
吸着
Xem thêm các từ khác
-
吸着剤
Kỹ thuật [ きゅうちゃくざい ] thuốc làm hút bám [adsorbent] -
吸着装置
Kỹ thuật [ きゅうちゃくそうち ] thiết bị hút bám [absorber] -
吸物作業
[ すいものさぎょう ] n hút hàng -
吸音材
Kỹ thuật [ きゅうおんざい ] vật liệu hút âm [acoustic foam] -
吸水率
Kỹ thuật [ きゅうすいりつ ] tỷ lệ hút nước [water absorption] -
吸水試験
Kỹ thuật [ きゅうすいしけん ] thử nghiệm hút nước [water absorption test] -
吸水性
Kỹ thuật [ きゅうすいせい ] tính hút nước [absorbent] Explanation : 物体の水分を吸収する性質をいい、物体を一定温度において一定時間蒸留水に浸漬したときの重量増加と原重量との比を百分率で示す。 -
吸気閉
Kỹ thuật [ きゅうきへい ] đóng hút khí -
吸気開
Kỹ thuật [ きゅうきかい ] mở hút khí -
吹き上げる
[ ふきあげる ] n húp -
吹き出す
Mục lục 1 [ ふきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy 1.1.2 bật cười [ ふきだす ] v5s phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy... -
吹き出物
[ ふきでもの ] n mụn nhọt/vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da/mụn trứng cá キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった :Vì... -
吹き飛ぶ
Mục lục 1 [ ふきとぶ ] 1.1 n 1.1.1 bay 1.2 v5b, vi 1.2.1 xì hơi/xả hơi [ ふきとぶ ] n bay (銃弾が当たって)~から吹き飛ぶ :Viên... -
吹き込む
Mục lục 1 [ ふきこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 truyền bá/truyền cảm hứng 1.1.2 thu băng/thu đĩa (ca nhạc, video)/thổi vào/đem đến 1.1.3... -
吹き起こす
[ ふきおこす ] n nổi dậy -
吹き溜まり
[ ふきだまり ] n sự trôi dạt/sự bị lôi cuốn theo -
吹く
Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 n 1.1.1 hắt hiu 1.1.2 dậy mùi 1.2 v5k 1.2.1 phát ra/bốc ra/tỏa ra 1.3 v5k 1.3.1 thổi 1.4 v5k 1.4.1 thổi (gió)... -
吹付け塗り
Kỹ thuật [ ふきつけぬり ] sơn phun [spray coating] Category : sơn [塗装] -
吹出物
[ ふきでもの ] n mụn nhọt/vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da/mụn trứng cá 吹出物が広範囲にわたってできている。 :Vết... -
吹雪
[ ふぶき ] n bão tuyết 吹雪のせいで, ~:do bão tuyết nên ~ 彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.