- Từ điển Nhật - Việt
和合
[ わごう ]
n
sự hòa hợp
- 異文化間の和合 :Sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng
- 和合性花粉管 :Ống tuýp bột phấn hoa hỗn hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
和合する
[ わごうする ] n tác hợp -
和声
[ わせい ] n hòa âm -
和姦
[ わかん ] n sự gian dâm/sự thông dâm ~する: thông dâm, gian dâm Ghi chú: từ sự gian dâm, sự thông dâm với gái chưa chồng -
和室
Mục lục 1 [ わしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng ở kiểu Nhật 1.1.2 phòng kiểu Nhật [ わしつ ] n phòng ở kiểu Nhật phòng kiểu Nhật -
和尚
[ おしょう ] n hòa thượng -
和平
[ わへい ] n hòa bình -
和仏
[ わふつ ] n Nhật Pháp -
和式
[ わしき ] n kiểu Nhật 和式トイレ :Nhà vệ sinh kiểu Nhật -
和やか
Mục lục 1 [ なごやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà 1.2 n 1.2.1 sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn... -
和やかな家庭
[ なごやかなかてい ] n Gia đình êm ấm/gia đình hạnh phúc -
和らぐ
Mục lục 1 [ やわらぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nguôi đi/dịu đi 1.1.2 được nới lỏng/xả bớt/giảm bớt [ やわらぐ ] v5g nguôi đi/dịu... -
和らげる
[ やわらげる ] v1 làm nguôi đi/làm dịu đi 〔苦痛などを〕和らげる : làm dịu đi cơn đau -
和む
[ なごむ ] v5m bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái 家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình... -
和紙
[ わし ] n giấy Nhật 雲州和紙 :Giấy vùng Unshu -
和独
[ わどく ] n Nhật-Đức -
和音
Mục lục 1 [ わおん ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa âm 1.1.2 hòa âm [ わおん ] n sự hòa âm この歌はたった三つの和音しか使っていない :Bài... -
和菓子
[ わがし ] n bánh kẹo kiểu Nhật/bánh kẹo Nhật 両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。 :Bố... -
和風
[ わふう ] n kiểu Nhật/phong cách Nhật -
和食
[ わしょく ] n món ăn nhật/đồ ăn Nhật -
和解
Mục lục 1 [ わかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 1.1.2 hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ わかい ] 2.1.1 hòa giải [amicable arrangement/amicable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.