- Từ điển Nhật - Việt
咬む
[ かむ ]
v5m
cắn/nhai/gặm
- 咬む癖のある犬: Con chó có tật xấu hay cắn
- 犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む: Con chó nhai xương để làm sạch răng
- ガムを咬むことは、歯をきれいにする良い方法だ: Nhai kẹo cao su là một phương pháp tốt để làm sạch răng
- つめをかむ悪い癖: Tật xấu hay cắn (gặm) móng tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
咲き乱れる
[ さきみだれる ] v1 nở rộ バラの花が当たり一面に咲き乱れている。: Hoa hồng nở rộ khắp vùng. -
咲き出す
[ さきだす ] v5s bắt đầu nở -
咲く
[ さく ] v5k nở この花は来月あたり咲くだろう。: Có lẽ khoảng tháng sau là bông hoa này nở. ここ北海道は5月にいろんな花は一度に咲きます。:... -
咳
Mục lục 1 [ せき ] 1.1 n 1.1.1 sự ho 1.1.2 bệnh ho [ せき ] n sự ho bệnh ho 咳をしてたんを出す Ho ra đờm 空咳(からせき)... -
咳き込む
[ せきこむ ] n ho liên miên -
咳が出る
[ せきがでる ] n ho -
咳をする
Mục lục 1 [ せきをする ] 1.1 n 1.1.1 ho 1.1.2 hắng giọng [ せきをする ] n ho hắng giọng -
咳薬
[ せきぐすり ] n thuốc ho -
咽喉
Mục lục 1 [ のど ] 1.1 n 1.1.1 yết hầu 1.1.2 họng [ のど ] n yết hầu họng -
咽喉に引っかかる
[ のどにひっかかる ] n nghẹn -
咽喉がつまる
[ のどがつまる ] n nghẹt cổ -
咽喉がからからに乾く
[ のどがからからにかわく ] n khô cổ -
咽喉が乾く
Mục lục 1 [ のどがかわく ] 1.1 n 1.1.1 khát nước 1.1.2 khát [ のどがかわく ] n khát nước khát -
咽喉がむづむづする
[ のどがむづむづする ] n khản tiếng -
咽喉が焼付く
[ のどがやきつく ] n rát cổ -
咽喉が渇く
[ のどがかわく ] n khát nước -
咽喉炎
[ いんのどほのお ] n bệnh viêm họng -
和
Mục lục 1 [ わ ] 1.1 n 1.1.1 tổng cộng 1.1.2 tính cộng 1.1.3 hòa bình 2 Kỹ thuật 2.1 [ わ ] 2.1.1 cộng [sum] [ わ ] n tổng cộng... -
和合
[ わごう ] n sự hòa hợp 異文化間の和合 :Sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng 和合性花粉管 :Ống tuýp... -
和合する
[ わごうする ] n tác hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.