- Từ điển Nhật - Việt
商品をストックする
Xem thêm các từ khác
-
商品を積み込む
[ しょうひんをつみこむ ] n xếp hàng -
商品を通常より低い価格で売り出す
Kinh tế [ しょうひんをつうじょうよりひくいかかくでうりだす ] Bán hàng hóa với giá thấp hơn bình thường [Sell good... -
商品を送る
[ しょうひんをおくる ] n gửi hàng -
商品を陳列する
[ しょうひんをちんれつする ] n bày hàng -
商品を押収する
Kinh tế [ しょうひんをおうしゅうする ] Tạm giữ hàng hóa Category : Luật -
商品回転数
Mục lục 1 [ しょうひんかいてんすう ] 1.1 n 1.1.1 mức lưu chuyển hàng hóa 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんかいてんすう ] 2.1.1... -
商品管理
Mục lục 1 [ しょうひんかんり ] 1.1 n 1.1.1 bảo quản hàng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんかんり ] 2.1.1 quản lý hàng/bảo quản... -
商品目録
Mục lục 1 [ しょうひんもくろく ] 1.1 n 1.1.1 bảng kê hàng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんもくろく ] 2.1.1 danh mục hàng hóa... -
商品運輸
Kinh tế [ しょうひんうんゆ ] chuyên chở hàng hóa [transport of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商品運送
[ しょうひんうんそう ] n chuyên chở hàng hóa -
商品規格
[ しょうひんきかく ] n qui cách hàng hoá -
商品説明書
Kinh tế [ しょうひんせつめいしょ ] tờ quảng cáo thuyết minh [prospectus] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商品貿易協約
[ しょうひんぼうえききょうやく ] n hiệp ước thương mại và hàng hoá -
商品貿易条約
[ しょうひんぼうえきじょうやく ] n hiệp ước thương mại và hàng hoá -
商品輸出
Mục lục 1 [ しょうひんゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu... -
商品損害クレーム
Mục lục 1 [ しょうひんそんがいくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại tổn thất hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんそんがいくれーむ... -
商品検定
Kinh tế [ しょうひんけんてい ] kiểm nghiệm hàng [goods inspection (inspection of goods)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商品検定する
[ しょうひんけんていする ] n kiểm nghiệm hàng -
商品検査
Kinh tế [ しょうひんけんさ ] kiểm tra hàng [goods control/goods inspection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商品注文書
[ しょうひんちゅうもんしょ ] n đơn đặt hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.