- Từ điển Nhật - Việt
嚏
Xem thêm các từ khác
-
加える
[ くわえる ] v1 thêm vào/tính cả vào/gia tăng/làm cho tăng lên 速度を ~: tăng tốc 危害を ~: gây thêm tai hoạ -
加害者
[ かがいしゃ ] n người tấn công 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。: Người đàn ông có khuôn mặt... -
加工
Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 n 1.1.1 gia công/sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ かこう ] 2.1.1 gia công [processing] [ かこう ] n gia công/sản... -
加工基準規格
Kỹ thuật [ かこうきじゅんきかく ] quy cách tiêu chuẩn gia công [works process specification] -
加工する
Mục lục 1 [ かこうする ] 1.1 n 1.1.1 gia công 1.1.2 biến chế 2 Kỹ thuật 2.1 [ かこうする ] 2.1.1 chế biến [ かこうする... -
加工変質層
Kỹ thuật [ かこうへんしつそう ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer] -
加工契約
Kinh tế [ かこうけいやく ] hợp đồng gia công [processing deal contract] -
加工不良
Kỹ thuật [ かこうふりょう ] gia công không đạt -
加工データ
Tin học [ かこうデータ ] dữ liệu thô [processed data/raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định... -
加工品
[ かこうひん ] n sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng gia công/sản phẩm chế biến/hàng... -
加工硬化
Kỹ thuật [ かこうこうか ] độ cứng gia công [work hardening] Explanation : 金属を一度変形させると、その変形した部分は、組織が変化して硬くなる現象のこと。 -
加工硬化指数
Kỹ thuật [ かこうこうかしすう ] chỉ số làm cứng khi gia công [work-hardening exponent] -
加工面
Kỹ thuật [ かこうめん ] mặt gia công [work surface] -
加工証書
Kinh tế [ かこうしょうしょ ] giấy chứng gia công [processing certificate] -
加工費
Kỹ thuật [ かこうひ ] phí gia công [machining cost] -
加工貿易
Kinh tế [ かこうぼうえき ] buôn bán gia công [improvement trade] -
加工限度
Kỹ thuật [ かこうげんど ] giới hạn gia công [working limit] -
加工機械
[ かこうきかい ] n máy chế biến -
加工料
Kinh tế [ かこうりょう ] phí gia công [processing charges] -
加工性
Kỹ thuật [ かこうせい ] tính gia công [workability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.