Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

加工貿易

Kinh tế

[ かこうぼうえき ]

buôn bán gia công [improvement trade]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加工限度

    Kỹ thuật [ かこうげんど ] giới hạn gia công [working limit]
  • 加工機械

    [ かこうきかい ] n máy chế biến
  • 加工料

    Kinh tế [ かこうりょう ] phí gia công [processing charges]
  • 加工性

    Kỹ thuật [ かこうせい ] tính gia công [workability]
  • 加工時間

    Kỹ thuật [ かこうじかん ] thời gian gia công [machining time]
  • 加圧

    Kỹ thuật [ かあつ ] sự gia áp [application of pressure, pressurization]
  • 加圧パンチ

    Kỹ thuật [ かあつぱんち ] vòi phun gia áp
  • 加圧鋳込成形

    Kỹ thuật [ かあついこみせいけい ] sự đúc gia áp [pressure casting forming]
  • 加圧成形

    Kỹ thuật [ かあつせいけい ] sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]
  • 加わった呼量

    Tin học [ くわわったこりょう ] tải được cung cấp [offered load]
  • 加わる

    [ くわわる ] v5r gia nhập/tham gia/tăng thêm/tăng cường 最近は女性が積極的に政治活動に加わるようになった。: Hiện...
  • 加入

    [ かにゅう ] n gia nhập/tham gia 現行の協定への加入: tham gia hiệp định hiện hành 配当加入: tham gia phân phối 予想よりも遅い加入:...
  • 加入する

    Mục lục 1 [ かにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia 2 [ かにゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 vào 2.1.2 gia nhập/tham gia/đăng...
  • 加入者データ

    Tin học [ かにゅうしゃデータ ] dữ liệu của người thuê bao/dữ liệu của người đăng ký [subscriber data]
  • 加入者アドレス

    Tin học [ かにゅうしゃアドレス ] địa chỉ của người đăng ký/địa chỉ của người thuê bao [subscriber address]
  • 加入者回線

    Tin học [ かにゅうしゃかいせん ] đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line]
  • 加入者線交換機

    Tin học [ かにゅうしゃせんこうかんき ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)]
  • 加入者番号

    Tin học [ かにゅうしゃばんごう ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number]
  • 加硫

    Kỹ thuật [ かりゅう ] sự lưu hóa [cure, vulcanization]
  • 加硫不足

    Kỹ thuật [ かりゅうふそく ] sự đông cứng chưa đủ mức [undercure] Explanation : Sự đông cứng chưa đủ mức của nhựa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top