- Từ điển Nhật - Việt
四散する
Xem thêm các từ khác
-
四拍子
[ よんびょうし ] n nhịp bốn -
四書
[ ししょ ] n tứ thư -
囀る
[ さえずる ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う: nói như chim hót -
借受
V,N/V かりうけ được cho vay, được cho mượn ( tiền, ồ vật, vật liệu...) 「借りる」のやや改まった言い方。借りて受け取る。... -
借家
Mục lục 1 [ かりや ] 1.1 n 1.1.1 nhà cho thuê 2 [ しゃくや ] 2.1 n 2.1.1 nhà thuê mướn 2.1.2 nhà cho thuê [ かりや ] n nhà cho... -
借人
[ かりにん ] n Người đi vay/người vay/bên nợ -
借地権
Kinh tế [ しゃくちけん ] quyền thuê đất Category : Luật -
借地権移転が頻繁に発生する
Kinh tế [ しゃくちけんいてんがひんぱんにはっせいする ] Việc chuyển quyền thuê đất không phát sinh thường xuyên/Việc... -
借り
Mục lục 1 [ かり ] 1.1 n 1.1.1 sự mượn khoản/sự mượn/sự thiếu nợ 1.1.2 sự báo thù/sự rửa hận 1.1.3 khoản nợ/nợ/vay... -
借りっ放し
[ かりっぱなし ] n việc mượn mà không trả lại -
借り取り
[ かりどり ] n Sự vay mượn mà không trả lại/vay mượn rồi lấy luôn -
借り受け人
[ かりうけにん ] n Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay -
借り受け金
[ かりうけきん ] n tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay -
借り名
[ かりな ] n tên người mượn -
借り家
[ かりいえ ] v1 nhà cho thuê -
借り地
[ かりち ] n đất thuê/đất cho thuê -
借りる
Mục lục 1 [ かりる ] 1.1 n 1.1.1 mướn 1.2 v1 1.2.1 tô/thuê/mượn 1.3 v1 1.3.1 vay 1.4 v1 1.4.1 vay mượn 1.5 v1 1.5.1 vay nợ [ かりる... -
借り入れ
Mục lục 1 [ かりいれ ] 1.1 n 1.1.1 Món nợ/khoản nợ 2 Kinh tế 2.1 [ かりいれ ] 2.1.1 khoản vay [loan] [ かりいれ ] n Món nợ/khoản... -
借り入れる
[ かりいれる ] vs vay/vay mượn/mượn (...から)~を借り入れる :vay mượn cái gì từ ai 短期で借り入れる :vay... -
借り入れ資本
Kinh tế [ かりいれしほん ] tư bản cho vay [loan capital]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.