- Từ điển Nhật - Việt
回転フライス盤
Xem thêm các từ khác
-
回転ドア
[ かいてんドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa... -
回転率
Kinh tế [ かいてんりつ ] tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)] Explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額 -
回転盤
[ かいてんばん ] n bàn xoay -
回転計
Kỹ thuật [ かいてんけい ] đồng hồ đo vòng quay [speed indicator] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。 -
回転軸
Kỹ thuật [ かいてんじく ] trục quay [Rotation shaft] -
回転速度
Kỹ thuật [ かいてんそくど ] tốc độ vòng quay [rotation speed] -
回転検出器
Kỹ thuật [ かいてんけんしゅつき ] thiết bị kiểm soát vòng quay [speed detector] -
回転椅子
[ かいてんいす ] n ghế quay/ghế xoay -
回転木馬
[ かいてんもくば ] n vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ:... -
回転数
Kỹ thuật [ かいてんすう ] số vòng quay [speed] -
回転数計
Kỹ thuật [ かいてんすうけい ] đồng hồ đo tốc độ vòng quay [tachometer] -
回転曲げ疲労試験
Kỹ thuật [ かいてんまげひろうしけん ] thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng [rotary bending fatigue testing] -
回船
[ かいせん ] n thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa -
回送
[ かいそう ] adj hỏng/không dùng được ~車: xe hỏng この車は回送なので、乗ることができない: xe hỏng rồi nên không... -
回送する
Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi đi/gửi/chuyển 1.1.2 gửi đi/chuyển đi [ かいそう ] vs gửi đi/gửi/chuyển ~に手紙を回送する:... -
回送先住所要求
Tin học [ かいそうさきじゅうしょようきゅう ] yêu cầu địa chỉ gửi tiếp [request for forwarding address/PD PR] -
回送要求
Tin học [ かいそうようきゅう ] yêu cầu gửi tiếp [forwarding-request] -
回送IPメッセージ表示
Tin học [ かいそうIPメッセージひょうじ ] ký hiệu thông điệp IP được gửi tiếp [forwarded IP-message indication] -
回虫
[ かいちゅう ] vs lãi -
回折
Tin học [ かいせつ ] sự nhiễu xạ [diffraction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.