- Từ điển Nhật - Việt
因子
Xem thêm các từ khác
-
因子分析
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ いんしぶんせき ] 1.1.1 sự phân tích theo nhân tố [factor analysis (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ いんしぶんせき... -
因子集合
Tin học [ いんししゅうごう ] tập hệ số [factor set] -
因る
[ よる ] v5r nguyên do/vì 不注意に~事故: sự cố do bất cẩn -
因縁
[ いんねん ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết... -
因襲
[ いんしゅう ] n lề thói cũ/hủ tục 因襲を打ち破る : phá vỡ lề thói cũ -
因果
Mục lục 1 [ いんが ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 oan nghiệp 1.1.2 nhân quả [ いんが ] n, adj-na oan nghiệp nhân quả 因果関係: Quan hệ... -
因果率
Kỹ thuật [ いんかりつ ] quan hệ nhân quả [causality] Category : vật lý [物理学] -
因数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いんすう ] 1.1.1 thừa số [factor] 2 Tin học 2.1 [ いいんすう ] 2.1.1 thừa số/hệ số [factor] 2.2... -
因数分解
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いんすうぶんかい ] 1.1.1 sự phân tích nhân tử [factorization] 2 Tin học 2.1 [ いいんすうびんかい... -
因数分解する
Kỹ thuật [ いんすうぶんかいする ] phân tích nhân tử [factorize] Category : toán học [数学] -
団
[ だん ] vs toán -
団交する
[ だんこうする ] n tuyệt giao -
団体
[ だんたい ] n đoàn thể/tập thể M 石油会社は N 保険会社に従業員の団体保険をかけている. :Công ty dầu lửa M... -
団体旅行
[ だんたいりょこう ] n cuộc du lịch tập thể 団体旅行運賃 :Chi phí cho tour du lịch tập thể. 団体旅行をする :Đi... -
団地
[ だんち ] n khu chung cư 私は高層団地の5階に住んでいる。: Tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng. -
団員
[ だんいん ] vs đoàn viên -
団結
[ だんけつ ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh -
団長
Mục lục 1 [ だんちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng đoàn 1.1.2 đoàn trưởng [ だんちょう ] n trưởng đoàn đoàn trưởng -
団長となる
[ だんちょうとなる ] n đứng đầu -
団扇
[ うちわ ] n quạt tròn/quạt giấy うちわを使う: dùng quạt giấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.