- Từ điển Nhật - Việt
団交する
Xem thêm các từ khác
-
団体
[ だんたい ] n đoàn thể/tập thể M 石油会社は N 保険会社に従業員の団体保険をかけている. :Công ty dầu lửa M... -
団体旅行
[ だんたいりょこう ] n cuộc du lịch tập thể 団体旅行運賃 :Chi phí cho tour du lịch tập thể. 団体旅行をする :Đi... -
団地
[ だんち ] n khu chung cư 私は高層団地の5階に住んでいる。: Tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng. -
団員
[ だんいん ] vs đoàn viên -
団結
[ だんけつ ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh -
団長
Mục lục 1 [ だんちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng đoàn 1.1.2 đoàn trưởng [ だんちょう ] n trưởng đoàn đoàn trưởng -
団長となる
[ だんちょうとなる ] n đứng đầu -
団扇
[ うちわ ] n quạt tròn/quạt giấy うちわを使う: dùng quạt giấy -
困り切る
[ こまりきる ] v5r vô cùng bối rối Lưu ý: Động từ ở dạng V切る (Vbỏ đuôi ます) có nghĩa nhấn mạnh so với động... -
困り果てる
[ こまりはてる ] v1 vô cùng bối rối 彼女の難しい質問に私は困り果てた。: Tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó... -
困る
Mục lục 1 [ こまる ] 1.1 v5r 1.1.1 lúng túng 1.1.2 khó khăn (về tiền bạc, cuộc sống.v.v...) 1.1.3 bối rối [ こまる ] v5r lúng... -
困窮
Mục lục 1 [ こんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 túng quẫn 1.1.2 sự khốn cùng [ こんきゅう ] n túng quẫn sự khốn cùng 都会には住宅困窮者がたくさんいる。:... -
困窮する
[ こんきゅう ] vs khốn cùng -
困窮者
[ こんきゅうしゃ ] n người nghèo khó/người nghèo khổ/ngưòi cùng khốn -
困苦
Mục lục 1 [ こんく ] 1.1 n 1.1.1 khốn khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 khổ 1.1.4 đói khó [ こんく ] n khốn khổ khó khăn khổ đói... -
困難
Mục lục 1 [ こんなん ] 1.1 n 1.1.1 truân chuyên 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khó khăn/vất vả/sự khó khăn/sự vất vả 1.1.4 gai góc... -
困難と闘う
[ こんなんとたたかう ] exp đấu tranh với những khó khăn -
困難な
Mục lục 1 [ こんなんな ] 1.1 exp 1.1.1 thê thảm 1.1.2 nguy kịch 1.1.3 ngặt nghèo 1.1.4 khúc mắc 1.1.5 khó lòng 1.1.6 khó khăn 1.1.7... -
困難な仕事
[ こんなんなしごと ] exp việc khó -
困難な道路
[ こんなんなどうろ ] exp chông gai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.