- Từ điển Nhật - Việt
均一運賃
Xem thêm các từ khác
-
均一貨物
Kinh tế [ きんいつかもつ ] hàng đồng loạt [uniform cargo] -
均一手数料
Kinh tế [ きんいつてすうりょう ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] -
均分
[ きんぶん ] n sự chia đều/chia đều 男子均分相続土地保有: có đất thừa kế được chia đều cho các con trai 土地均分論 :... -
均等
Mục lục 1 [ きんとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân đối/cân bằng/đều/đồng đều/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự cân đối/sự cân bằng/sự... -
均衡
[ きんこう ] n cán cân/sự cân bằng/cân bằng 為替相場の均衡: cân bằng tỷ giá hối đoái 価格均衡: cân bằng giá cả... -
均衡貿易
Kinh tế [ きんこうぼうえき ] xuất nhập cân bằng [balanced trade] -
均質
Mục lục 1 [ きんしつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng nhất/đồng đều/thuần nhất/bình bình 1.2 n 1.2.1 sự đồng nhất/sự đồng đều/sự... -
均質性
Kỹ thuật [ きんしつせい ] tính đồng nhất/tính đồng đều [homogeneity] -
均斉
[ きんせい ] n sự cân xứng/sự cân chỉnh -
均整
[ きんせい ] n sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà 均整発展 : sự phát triển... -
堡塁
[ ほうるい ] n đồn lũy -
堤
[ つつみ ] n bờ đê 鼻堤 :bờ đê cao -
堤燈
[ ちょうちん ] n đèn lồng -
堤防
Mục lục 1 [ ていぼう ] 1.1 n 1.1.1 đê/đập 1.1.2 đê điều [ ていぼう ] n đê/đập オランダは堤防で守られている。:... -
堤防をつくる
[ ていぼうをつくる ] n đắp đê -
堪え忍ぶ
[ たえしのぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn -
堪えやすい
[ たえやすい ] n dễ chịu -
堪える
Mục lục 1 [ こたえる ] 1.1 v1 1.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục 2 [ こらえる ] 2.1 v1 2.1.1 chịu đựng/nhẫn... -
堪忍
Mục lục 1 [ かんにん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu đựng 1.1.2 sự dễ dàng khoan dung [ かんにん ] n sự nhẫn nại/sự... -
堪らない
Mục lục 1 [ たまらない ] 1.1 adj 1.1.1 chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được 1.2 exp 1.2.1 rất/vô cùng/cực/cực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.