- Từ điển Nhật - Việt
坪
Xem thêm các từ khác
-
坪当たり
[ つぼあたり ] n trên một tsubo -
坪数
[ つぼすう ] n diện tích tính bằng tsubo -
坑口
[ こうこう ] n Cửa lò/cửa hầm 坑口炭: Than cửa lò (cửa hầm) 坑口価格: Giá cả cửa lò (cửa hầm). -
坑夫
[ こうふ ] n thợ mỏ ダラム坑夫祭: hội thợ mỏ Durma 坑夫頭: ông chủ thợ mỏ -
坑儒
[ こうじゅ ] n việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng) -
坑内事故
[ こうないじこ ] n tai nạn xảy ra ở mỏ -
坑道
Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 n 1.1.1 hầm mỏ 1.1.2 đường hầm/đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi [ こうどう ] n hầm... -
坂
Mục lục 1 [ さか ] 1.1 n 1.1.1 dốc 1.1.2 cái dốc [ さか ] n dốc cái dốc サンフランシスコの町は坂が多い。: San Francisco... -
坂を上げる
[ さかをあげる ] n lên dốc -
坂を下がる
[ さかをさがる ] n xuống dốc -
坂を下げる
[ さかをさげる ] n đổ dốc -
坂道
[ さかみち ] n đường đèo/đường dốc/con dốc ボールはその坂道を転がり落ちた。: Quả bóng lăn xuống con dốc. -
均一
Mục lục 1 [ きんいつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ như nhau/quân nhất/toàn bộ đều nhau/giống nhau/đồng đều/thống nhất 1.2... -
均一価格
Kinh tế [ きんいつかかく ] giá đồng loạt [flat price] -
均一値段
Kinh tế [ きんいつねだん ] giá đồng loạt [flat price] -
均一運賃
Kinh tế [ きんいつうんちん ] suất cước đồng loạt [flat rate] -
均一貨物
Kinh tế [ きんいつかもつ ] hàng đồng loạt [uniform cargo] -
均一手数料
Kinh tế [ きんいつてすうりょう ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] -
均分
[ きんぶん ] n sự chia đều/chia đều 男子均分相続土地保有: có đất thừa kế được chia đều cho các con trai 土地均分論 :... -
均等
Mục lục 1 [ きんとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân đối/cân bằng/đều/đồng đều/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự cân đối/sự cân bằng/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.