- Từ điển Nhật - Việt
型式
Mục lục |
[ かたしき ]
n
thức
Kỹ thuật
[ かたしき ]
kiểu [model]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
型式の認可、認可拒否、拡大、取消し
Kỹ thuật [ がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi -
型パラメタ
Tin học [ かたパラメタ ] tham số kiểu [type parameter] -
型パラメタ値
Tin học [ かたパラメタち ] giá trị tham số kiểu [type parameter value] -
型締め力
Kỹ thuật [ かたじめちから ] lực kẹp khuôn [mold clamping force, mold locking forcemold locking force] Explanation : 型締め力は射出される溶融プラスチックの圧力に対して金型を閉じておくために金型に加えられる力のこと。 -
型締め時間
Kỹ thuật [ かたじめじかん ] thời gian đóng khuôn [closing time] Explanation : 型締め時間は型閉めによって金型が密着されてから、型締め力が昇圧する時間のこと。型締め時間は成形機固有で変化しない。型締め時間は成形機固有で変化しない。 -
型縮み
Kỹ thuật [ かたちぢみ ] sự co khuôn [mold shrinkage] -
型物
Kỹ thuật [ かたもの ] vật được sản xuất từ khuôn -
型製品
Kỹ thuật [ けいせいひん ] sản phẩm đúc khuôn [molded goods] -
型開き力
Kỹ thuật [ かたひらきちから ] lực mở khuôn [mold opening force] -
型材
Kỹ thuật [ けいざい ] vật liệu khuôn [mold material] -
お
Mục lục 1 [ 緒 ] 1.1 n 1.1.1 dây 2 [ 尾 ] 2.1 n 2.1.1 vật có hình đuôi 2.1.2 cái đuôi [ 緒 ] n dây へその緒: dây rốn, dây nhau... -
おおおとこ
[ 大男 ] n người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao 4人がかりで大男を担架に寝かせた: mất... -
おおずもう
[ 大相撲 ] n trận đấu vật lớn/đấu Sumo hạng nặng/Sumo hạng nặng 大相撲名古屋場所を見物する: tham quan nhà thi đấu... -
おおおんがっかい
[ 大音楽会 ] n đại nhạc hội -
おおぞん
[ 大損 ] n sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn thất... -
おおぞら
[ 大空 ] n bầu trời おお空に向く: hướng lên bầu trời -
おおきくなる
[ 大きくなる ] adj lớn lên -
おおきくめをひらく
[ 大きく目を開く ] adj chố mắt -
おおきな
Mục lục 1 [ 大きな ] 1.1 n 1.1.1 to lớn 1.1.2 to 1.1.3 lớn 1.1.4 bự [ 大きな ] n to lớn to lớn bự -
おおきなみち
[ 大きな道 ] n đường cái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.