- Từ điển Nhật - Việt
型材
Xem thêm các từ khác
-
お
Mục lục 1 [ 緒 ] 1.1 n 1.1.1 dây 2 [ 尾 ] 2.1 n 2.1.1 vật có hình đuôi 2.1.2 cái đuôi [ 緒 ] n dây へその緒: dây rốn, dây nhau... -
おおおとこ
[ 大男 ] n người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao 4人がかりで大男を担架に寝かせた: mất... -
おおずもう
[ 大相撲 ] n trận đấu vật lớn/đấu Sumo hạng nặng/Sumo hạng nặng 大相撲名古屋場所を見物する: tham quan nhà thi đấu... -
おおおんがっかい
[ 大音楽会 ] n đại nhạc hội -
おおぞん
[ 大損 ] n sự lỗ lớn/khoản lỗ lớn/lỗ lớn/thua lỗ lớn/thiệt hại lớn/thiệt hại nặng nề/tổn thất lớn/tổn thất... -
おおぞら
[ 大空 ] n bầu trời おお空に向く: hướng lên bầu trời -
おおきくなる
[ 大きくなる ] adj lớn lên -
おおきくめをひらく
[ 大きく目を開く ] adj chố mắt -
おおきな
Mục lục 1 [ 大きな ] 1.1 n 1.1.1 to lớn 1.1.2 to 1.1.3 lớn 1.1.4 bự [ 大きな ] n to lớn to lớn bự -
おおきなみち
[ 大きな道 ] n đường cái -
おおきなこうふく
[ 大きな幸福 ] n hồng phúc -
おおきなこん
[ 大きな根 ] n rễ cái -
おおきなかわ
[ 大きな川 ] n sông cái -
おおきなかんしん
[ 大きな関心 ] n hết sức quan tâm/quan tâm hết sức/quan tâm nhiều/quan tâm sâu sắc この会議にはすでに大きな関心が示されているため :... -
おおきい
Mục lục 1 [ 大きい ] 1.1 adv 1.1.1 to lớn 1.1.2 bự 1.2 adj 1.2.1 to/lớn [ 大きい ] adv to lớn bự adj to/lớn あなたは私より3倍大きい:... -
おおきいこえでさけぶ
[ 大きい声で叫ぶ ] adj gào thét -
おおきさ
Mục lục 1 [ 大きさ ] 1.1 adj 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 độ lớn/cỡ/mức/kích cỡ/mức độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 大きさ ] 2.1.1... -
おおきさひきつぎはいれつ
Tin học [ 大きさ引継ぎ配列 ] mảng kích thước dự kiến [assumed-size array] -
おおく
[ 多く ] adj đa -
おおくのじけん
[ 多くの事件 ] adj đa sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.