- Từ điển Nhật - Việt
埋め荷貨物
Kinh tế
[ うめにかもつ ]
hàng lấp trống/hàng chèn lót [filler cargo]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
埋め草文字
Tin học [ うめくさもじ ] ký tự đệm [padding character] -
埋め木
[ うめき ] n chốt gỗ 卵形の合板用埋め木: Chốt gỗ dán hình trứng -
埋もれる
Mục lục 1 [ うもれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ うもれる ] v1 vùi... -
埋設ケーブル
Tin học [ まいせつけーぶる ] cáp được chôn [buried cable] -
埋葬
Mục lục 1 [ まいそう ] 1.1 v1 1.1.1 mai táng 1.2 n 1.2.1 sự chôn cất/việc an táng [ まいそう ] v1 mai táng n sự chôn cất/việc... -
埋葬する
Mục lục 1 [ まいそうする ] 1.1 n 1.1.1 chôn cất 1.1.2 chôn [ まいそうする ] n chôn cất chôn -
埋葬料
[ まいそうりょう ] n Tiền mai táng -
埋蔵
Mục lục 1 [ まいぞう ] 1.1 n 1.1.1 tài sản bị chôn vùi/của được chôn cất 1.1.2 sự chôn giấu/sự ẩn chứa [ まいぞう... -
埋没
[ まいぼつ ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi -
埋没する
[ まいぼつする ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết -
厚い
Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày [ あつい ] adj dầy dày ~ 本: cuốn sách dày -
厚さ
Mục lục 1 [ あつさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつさ ] 2.1.1 độ dày [thickness] [ あつさ ]... -
厚かましい
Mục lục 1 [ あつかましい ] 1.1 adj 1.1.1 xấc 1.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 1.1.3 đểu giả 1.1.4 đáo... -
厚着
[ あつぎ ] n quần áo dày/quần áo ấm 厳しい寒さに備えて厚着する: mặc quần áo ấm để chống lại cái rét 厚着をし過ぎる:... -
厚紙
[ あつがみ ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa -
厚生
[ こうせい ] n y tế/phúc lợi công cộng 社会の厚生: Phúc lợi công cộng của xã hội 地球社会の厚生に貢献する :... -
厚生大臣
[ こうせいだいじん ] n Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi 厚生大臣秘書官: Thư kí của bộ trưởng bộ y tế và phúc lợi... -
厚生年金
Mục lục 1 [ こうせいねんきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cấp dưỡng về hưu 1.1.2 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử... -
厚生年金保険
[ こうせいねんきんほけん ] n bảo hiểm lương hưu 厚生年金保険法: Luật bảo hiểm lương hưu -
厚生省
[ こうせいしょう ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.