Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基準化

Tin học

[ きじゅんか ]

chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (vs)]
Explanation: Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều chỉnh trục y (trục giá trị) được chọn bởi chương trình, sao cho các cách biệt về dữ liệu được rõ ràng. Hầu hết các chương trình đồ họa giới thiệu đều có khả năng chia thang tỉ lệ trên trục y, nhưng thang đó có thể không thỏa mãn. Điều chỉnh thang tỉ lệ bằng tay sẽ cho kết quả tốt hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基準ブレード

    Kỹ thuật [ きじゅんブレード ] tấm chuẩn [base blade]
  • 基準クロック

    Tin học [ きじゅんんクロック ] đồng hồ tiêu chuẩn [reference clock]
  • 基準円

    Kỹ thuật [ きじゅんえん ] vòng chuẩn [basic circle (BC)]
  • 基準値

    Tin học [ きじゅんち ] giá trị danh nghĩa [nominal value]
  • 基準状態

    Kỹ thuật [ きじゅんじょうたい ] điều kiện chuẩn [normal condition]
  • 基準線

    Kỹ thuật [ きじゅんせん ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line]
  • 基準点

    Tin học [ きじゅんてん ] điểm tiêu chuẩn [reference point]
  • 基準面

    Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane]
  • 基準領域

    Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area]
  • 基準試験

    Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công...
  • 基準日

    Kinh tế Ngày đăng ký cuối cùng
  • 基本

    [ きほん ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người
  • 基本原則

    Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle]
  • 基本型符号化

    Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding]
  • 基本単位

    Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit]
  • 基本名

    Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name]
  • 基本多言語面

    Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)]
  • 基本外

    Tin học [ きほんがい ] không cơ bản [non-basic]
  • 基本変数

    Tin học [ きほんへんすう ] biến cơ sở [basic variable]
  • 基本寸法

    Kỹ thuật [ きほんすんぽう ] kích thước cơ bản [basic dimensions]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top