- Từ điển Nhật - Việt
報告会
Xem thêm các từ khác
-
報告発生源認証
Tin học [ ほうこくはっせいげんにんしょう ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication] -
報告講演
[ ほうこくこうえん ] vs thuyết trình -
報告集団
Tin học [ ほうこくしゅうだん ] nhóm báo cáo [report group] -
報告書
Mục lục 1 [ ほうこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこくしょ ] 2.1.1 báo cáo/giấy chứng từ chối [protest]... -
報告書句
Tin học [ ほうこくしょく ] lệnh báo cáo [report clause] -
報告書名
Tin học [ ほうこくしょめい ] tên báo cáo [report-name] -
報告書作成管理システム
Tin học [ ほうこくしょさくせいかんりシステム ] hệ thống điều khiển viết báo cáo [report writer control system/RWCS] -
報告書ファイル
Tin học [ ほうこくしょファイル ] tệp báo cáo [report file] -
報告書節
Tin học [ ほうこくしょせつ ] phần báo cáo [report section] -
報告書頭書き
Tin học [ ほうこくしょあたまがき ] tiêu đề báo cáo [report heading] -
報告書行
Tin học [ ほうこくしょぎょう ] dòng báo cáo [report line/line] -
報告書記述項
Tin học [ ほうこくしょきじゅつこう ] mục mô tả báo cáo [report description entry] -
報告書脚書き
Tin học [ ほうこくしょあしがき ] lời kết báo cáo [report footing] -
報償
[ ほうしょう ] n sự bồi thường -
報国する
[ ほうこくする ] vs báo quốc -
報知
[ ほうち ] n thông tin/thông báo -
報知する
[ ほうちする ] n báo -
報知抄録
Tin học [ ほうちしょうろく ] tóm tắt thông tin [informative abstract] -
報道
Mục lục 1 [ ほうどう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 sự báo cho biết/sự thông báo [ ほうどう ] n tín sự báo cho biết/sự thông báo -
報道する
[ ほうどう ] vs thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.