- Từ điển Nhật - Việt
塩分
[ えんぶん ]
n
lượng muối
- このあたりの海水は塩分が多い。: Nước biển vùng này có lượng muối nhiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
塩入れ
[ しおいれ ] n cái đựng muối 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng... -
塩素
Kỹ thuật [ えんそ ] cờ lo [chlorine] Category : hóa học [化学] -
塩田
Mục lục 1 [ えんでん ] 1.1 n 1.1.1 đồng muối 2 [ しおだ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng muối 3 Kỹ thuật 3.1 [ えんでん ] 3.1.1 ruộng... -
塩豆
[ しおまめ ] n dưa giá -
塩辛い
[ しおからい ] adj mặn/mặn muối 塩辛い漬物は雨水で作ったご飯と食べるのが最高だ: Món dưa muối mặn và cay rất... -
塩酸
Mục lục 1 [ えんさん ] 1.1 n 1.1.1 muối a-xít 1.1.2 axít HCl/hydrochloric acid [ えんさん ] n muối a-xít axít HCl/hydrochloric acid... -
塩梅
Mục lục 1 [ あんばい ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng... -
塩水
Mục lục 1 [ えんすい ] 1.1 n 1.1.1 nước muối 2 [ しおみず ] 2.1 n 2.1.1 nước muối/nước mặn [ えんすい ] n nước muối... -
塩水噴霧試験機
Kỹ thuật [ えんすいふんむしけんき ] máy phun muối [Salt spray tester] -
塩水魚
[ しおみずさかな ] n cá nước mặn -
塩漬
[ しおづけ ] n sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp 白菜の ~: muối dưa... -
塩漬け
Mục lục 1 [ しおづけ ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối 1.1.2 dưa [ しおづけ ] n dưa muối dưa -
塩漬けにする
[ しおづけにする ] n ướp muối -
塾
[ じゅく ] n trường tư thục -
塾生
[ じゅくせい ] n học sinh trường tư thục -
塵
Mục lục 1 [ ごみ ] 1.1 n, uk 1.1.1 rác 2 [ ちり ] 2.1 n 2.1.1 bụi [ ごみ ] n, uk rác [ ちり ] n bụi 背後からの光を吸収する星間塵 :Bụi... -
塵取り
[ ちりとり ] n mo hót rác クリップオン塵取り :Cái hót rác -
塵紙
[ ちりがみ ] n Giấy vải mỏng 塵紙交換 :Đổi giấy vải mỏng -
塵払い
[ ちりばらい ] n Khăn lau bụi/cái phất trần -
塗工
[ とこう ] n Họa sĩ/ vẽ 塗工印刷用紙 :giấy dùng cho in ấn sơn vẽ 板紙塗工 :sơn vẽ giấy bồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.