- Từ điển Nhật - Việt
塩漬
[ しおづけ ]
n
sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp
- 白菜の ~: muối dưa cải thảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
塩漬け
Mục lục 1 [ しおづけ ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối 1.1.2 dưa [ しおづけ ] n dưa muối dưa -
塩漬けにする
[ しおづけにする ] n ướp muối -
塾
[ じゅく ] n trường tư thục -
塾生
[ じゅくせい ] n học sinh trường tư thục -
塵
Mục lục 1 [ ごみ ] 1.1 n, uk 1.1.1 rác 2 [ ちり ] 2.1 n 2.1.1 bụi [ ごみ ] n, uk rác [ ちり ] n bụi 背後からの光を吸収する星間塵 :Bụi... -
塵取り
[ ちりとり ] n mo hót rác クリップオン塵取り :Cái hót rác -
塵紙
[ ちりがみ ] n Giấy vải mỏng 塵紙交換 :Đổi giấy vải mỏng -
塵払い
[ ちりばらい ] n Khăn lau bụi/cái phất trần -
塗工
[ とこう ] n Họa sĩ/ vẽ 塗工印刷用紙 :giấy dùng cho in ấn sơn vẽ 板紙塗工 :sơn vẽ giấy bồi -
塗布
[ とふ ] n sự bôi (thuốc mỡ) 密封法を用いて皮膚に塗布される :bôi thuốc mỡ lên da ~を直接塗布することによってもたらされる :đem... -
塗布する
[ とふする ] vs bôi (thuốc mỡ)/ phun ~に農薬を塗布する :phun thuốc trừ sâu 膣にエストロゲン・クリームを塗布する :bôi... -
塗りつぶ
Tin học [ ぬりつぶ ] vẽ [to paint] -
塗りつぶし
[ ぬりつぶし ] n sự tô màu (đồ thị) 人形を黒く塗りつぶした標的〔射撃練習に用いる〕 :đích được sơn màu... -
塗りつぶす
[ ぬりつぶす ] n quết -
塗り刷毛
Kỹ thuật [ ぬりはけ ] chổi sơn [Painting brush] Category : sơn [塗装] -
塗り立て
[ ぬりたて ] n vừa mới được sơn lại/vừa mới được bôi lại ペンキ塗り立て. 〔掲示〕 :mới sơn/sơn vừa quét... -
塗り箸
[ ぬりばし ] n Đũa sơn mài -
塗り絵
[ ぬりえ ] n Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em) この子、塗り絵が好きなんだけど、あんまり丁寧に塗らないのよね。 :cậu... -
塗り物
Mục lục 1 [ ぬりもの ] 1.1 n 1.1.1 tranh sơn mài 1.1.2 sơn mài [ ぬりもの ] n tranh sơn mài 塗り物師 :nghệ sĩ vẽ tranh... -
塗り薬
Mục lục 1 [ ぬりぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc thoa 1.1.2 Thuốc bôi/thuốc mỡ [ ぬりぐすり ] n thuốc thoa Thuốc bôi/thuốc mỡ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.