- Từ điển Nhật - Việt
増配
Kinh tế
[ ぞうはい ]
tiền phân phối cổ tức tăng [increased dividend payments]
- Category: Cổ phần [株式]
- Explanation: 前の期よりも配当の額が増加すること。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
増進
[ ぞうしん ] n sự tăng tiến/sự nâng cao クリスマスのごちそうを味わうために食欲を増進させておく :Cải thiện... -
増進する
[ ぞうしん ] vs tăng tiến/nâng cao 健康を増進する: nâng cao sức khoẻ -
増援軍隊
[ ぞうえんぐんたい ] v5s, vt quân tiếp viện -
増殖
[ ぞうしょく ] n sự tăng lên/sự sinh sản/sự nhân lên 自己増殖 :sự tự sinh sản カンジダ菌の異常増殖 :Tăng... -
増殖する
[ ぞうしょく ] vs tăng lên/sinh sản/nhân lên キラーT細胞は異種タンパク質に遭遇するとそれに反応して増殖する :Tế... -
増減
[ ぞうげん ] n sự tăng giảm 値段の増減:sự tăng giảm của giá cả -
増減する
[ ぞうげん ] vs tăng giảm -
墓
Mục lục 1 [ はか ] 1.1 vs 1.1.1 mồ mả 1.1.2 mồ 1.1.3 mả 1.2 n 1.2.1 mộ/huyệt 1.3 n 1.3.1 nhà mồ 1.4 n 1.4.1 phần mộ [ はか ]... -
墓に花を供える
[ はかにはなをそなえる ] exp đặt hoa trên mộ -
墓参り
Mục lục 1 [ はかまいり ] 1.1 n 1.1.1 viếng mộ 1.1.2 tảo mộ/đắp mộ [ はかまいり ] n viếng mộ tảo mộ/đắp mộ -
墓場
[ はかば ] n Nghĩa địa/bãi tha ma -
墓地
Mục lục 1 [ はかち ] 1.1 n 1.1.1 Nghĩa địa/bãi tha ma 2 [ ぼち ] 2.1 n 2.1.1 nghĩa trang/nghĩa địa 2.1.2 mộ địa [ はかち ] n... -
墓地移転費用負担金
Kinh tế [ ぼちいてんひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ di dời mồ mả Category : Luật -
墓石
[ ぼせき ] n bia mộ/mộ chí -
墓碑
[ ぼひ ] n bia mộ/mộ chí -
墓穴
Mục lục 1 [ ぼけつ ] 1.1 exp 1.1.1 huyệt 1.2 n 1.2.1 mồ/mả/phần mộ [ ぼけつ ] exp huyệt n mồ/mả/phần mộ -
墓標
[ ぼひょう ] n bia mộ/mộ chí -
壊す
Mục lục 1 [ こわす ] 1.1 n 1.1.1 làm hư 1.1.2 đánh vỡ 1.2 v5s, vt 1.2.1 phá huỷ/phá hoại/phá bỏ/làm hỏng 1.3 v5s, vt 1.3.1 vỡ... -
壊れた
[ こわれた ] v5s, vt hư hỏng -
壊れる
Mục lục 1 [ こわれる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đổ vỡ 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng/bị hỏng/bị phá huỷ 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt nẻ 1.4 v1, vi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.