- Từ điển Nhật - Việt
壊れた
Xem thêm các từ khác
-
壊れる
Mục lục 1 [ こわれる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đổ vỡ 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng/bị hỏng/bị phá huỷ 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt nẻ 1.4 v1, vi... -
壊れ易い
[ こわれやすい ] v1, vi mảnh khảnh -
壊血病
[ かいけつびょう ] n bệnh scobut/bệnh do thiếu Vitamin C 乳児壊血病: bệnh thiếu Vitamin C của trẻ sơ sinh 壊血病患者: bệnh... -
壊滅
[ かいめつ ] n sự hủy diệt その町は爆撃で壊滅的打撃を受けた。: Thành phố này đã phải chịu một đợt tấn công... -
壊滅する
[ かいめつ ] vs hủy diệt/hủy hoại/phá hủy その国の経済を壊滅させる: hủy diệt nền kinh tế của đất nước đó 建物を壊滅させる:... -
壊滅的
Kinh tế [ かいめつてき ] có tính chất tàn phá [destructive] -
壟
[ おか ] n Ngọn đồi -
壟断する
[ ろうだんする ] n lũng đoạn -
壁
[ かべ ] v5m bức tường -
壁を貫く
[ かべをぬく ] v5m xuyên tường -
壁紙
[ かべがみ ] n giấy dán tường 景色を描いた壁紙 : giấy dán tường hình phong cảnh 壁紙を張る: dán giấy tường -
壁画
[ へきが ] n bích họa 壁を壁画で飾る :Trang trí tường bằng một bích hoạ. 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた :Họa... -
壁面
[ へきめん ] n bề mặt của bức tường(mặt tường) 絵画で壁面を飾る trang trí bức tường bằng hội họa -
壁新聞
[ かべしんぶん ] n bích báo -
士官学校
[ しかんがっこう ] n học viện quân sự 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む :Mong muốn trường học... -
士気
Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần thi đấu 1.1.2 chí khí [ しき ] n tinh thần thi đấu 士気を下げる: làm giảm tinh thần... -
壮健
Mục lục 1 [ そうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/tráng kiện 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ/sự khoẻ mạnh [ そうけん ] adj-na khoẻ... -
壮健な
[ そうけんな ] n tráng kiện -
壮大
Mục lục 1 [ そうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy 1.2 adj-na 1.2.1 tráng lệ/hùng vĩ/nguy... -
壮年
Mục lục 1 [ そうねん ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ そうねん ] n tráng niên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.