- Từ điển Nhật - Việt
売り物
Mục lục |
[ うりもの ]
n
tiết mục đáng giá
- あの歌手の売り物は民謡だ: diễn viên này biểu diễn tiết mục dân ca đạt nhất
hàng hóa bán ra/vật để bán/hàng để bán
- このカメラは売り物ではない: máy ảnh này không phải để bán
bảng quảng cáo/chiêu bài
- 声のよいのを売り物にする: dựa vào giọng tốt làm chiêu bài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
売り過ぎ
[ うりすぎ ] n bán đắt -
売り越し
Kinh tế [ うりこし ] bán trên số dư [Selling on balance] Category : 株式 Explanation : 機関投資家などが、一定期間内に、買付けた株式(金額)を超える売却を行った状態のこと。 -
売り込む
Mục lục 1 [ うりこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 tiêu thụ/bán hàng 1.1.2 nổi danh/có tiếng 1.1.3 cung cấp tình báo [ うりこむ ] v5m tiêu... -
売り歩く
[ うりあるく ] n bán dạo -
売り残り
[ うりのこり ] v5m bán ế -
売り気配
Kinh tế [ うりけはい ] giá trả/giá hỏi mua [Bid price] Category : 証券市場 Explanation : Giá của bên mua nêu ra căn cứ theo ý... -
売り手
Mục lục 1 [ うりて ] 1.1 n 1.1.1 người bán/bên bán 2 Kinh tế 2.1 [ うりて ] 2.1.1 người bán/bên bán [seller/vendor] [ うりて... -
売り急ぎ
Mục lục 1 [ うりいそぎ ] 1.1 n 1.1.1 bán tống bán tháo 1.1.2 bán tháo [ うりいそぎ ] n bán tống bán tháo bán tháo -
売れずに残る
[ うれずにのこる ] v5r bán ế -
売れない
Mục lục 1 [ うれない ] 1.1 v5r 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ うれない ] v5r ế ẩm ế -
売れない商品
[ うれないしょうひん ] v5r hàng ế -
売れ口
[ うれくち ] v1 bán rao -
売れる
Mục lục 1 [ うれる ] 1.1 v1 1.1.1 nổi danh/nổi tiếng 1.1.2 bán tốt/bán được 1.1.3 bán ra/bán chạy [ うれる ] v1 nổi danh/nổi... -
売れ高
[ うれだか ] v1 bán đắt -
売る
[ うる ] v5r bán/bán hàng 時価で売る: bán theo giá thị trường もうけて売る: bán có lãi 千ドルで私の車を売りましよ:... -
売出し
Kinh tế [ うりだし ] sự phân phối lại chứng khoán [Secondary distribution, Secondary offering] Category : 証券ビジネス Explanation... -
売国
Mục lục 1 [ ばいこく ] 1.1 vs 1.1.1 bán nước 1.2 n 1.2.1 sự bán nước [ ばいこく ] vs bán nước n sự bán nước -
売国奴
[ ばいこくど ] n kẻ bán nước -
売値
[ うりね ] n giá bán -
売約
[ ばいやく ] n hợp đồng bán hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.