- Từ điển Nhật - Việt
売出し
Kinh tế
[ うりだし ]
sự phân phối lại chứng khoán [Secondary distribution, Secondary offering]
- Category: 証券ビジネス
- Explanation: Sự phân phối lại chứng khoán từ một người giữ nhiều chứng khoán.
売出しとは、既に発行された有価証券の売付けの申込み又はその買付けの申込の勧誘のうち、均一の条件で50人以上の者を相手方として行うものである。(証券取引法第2条第4項、同施行令第1条の8)///例えば、株式を公開する際等にその発行会社の大株主が所有する株式を証券会社を通じて不特定多数の一般投資家に取得させる場合が該当する。///この場合に売れ残った株式を証券会社が引受ける形態を残株引受と呼ぶが(売出しの場合は、証券会社が有価証券取引税を負担することとなる買取引受は採用しないのが通例である)、売れ残りの危険負担を売出人が負うこととすれば、証券会社の行う業務は売出しの取扱いである。///なお、1990年以降行われている米貨建新株引受権の国内売出しや1994年以降急増した非居住者ユーロ円債の国内売出しも証券取引法上の売出しである。///今般、日本においても、欧米に習う傾向がでてきた。売出し時における需要動向を踏まえた消化(=投資家が取得すること)や、売出し後の流通市場における需給関係の悪化(=結果として価格の急騰落)を防ぐ観点から、オーバーアロットメントという制度が導入された。
- 'Related word': 引受、公募、発行価格
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
売国
Mục lục 1 [ ばいこく ] 1.1 vs 1.1.1 bán nước 1.2 n 1.2.1 sự bán nước [ ばいこく ] vs bán nước n sự bán nước -
売国奴
[ ばいこくど ] n kẻ bán nước -
売値
[ うりね ] n giá bán -
売約
[ ばいやく ] n hợp đồng bán hàng -
売約確認
Kinh tế [ ばいやくかくにん ] xác nhận bán [confirmation of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
売約書
Kinh tế [ うりやくしょ ] thư xác nhận bán [confirmation of sale] -
売申込
Kinh tế [ うりもうしこみ ] chào bán [sale offer] -
売申込受者
Kinh tế [ うりもうしこみうけしゃ ] người nhận chào giá/người nhận chào hàng [offeree] -
売買
Mục lục 1 [ ばいばい ] 1.1 n 1.1.1 sự mua bán 1.1.2 buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばい ] 2.1.1 giao dịch/mua bán/buôn bán [sale]... -
売買単位
Kinh tế [ ばいばいたんい ] đơn vị tiền trong mua bán (USD,YEN,VND) [trading unit] -
売買取引停止
Kinh tế [ ばいばいとりひきていし ] đình chỉ kinh doanh [suspension of trading] -
売買報告書
Kinh tế [ ばいばいほこうくしょ ] chứng từ giao dịch [sales confirmation] -
売買契約
Kinh tế [ ばいばいけいやく ] hợp đồng giao dịch/hợp đồng mua bán [sales contract] Explanation : 当事者の一方がある財産権を相手方に移すことを約束し、相手方がこれに対して代金を支払うことを約束することによって成立する契約。 -
売買契約書
Kinh tế [ ばいばいけいやくしょ ] phiếu hợp đồng (sở giao dịch) [bought and sold note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
売買差益率
Kinh tế [ ばいばいさえきりつ ] tỷ lệ lãi tổng qua giao dịch [rate of gross profits on sales] -
売買一任勘定
Kinh tế [ ばいばいいちいんかんじょう ] tính toán trách nhiệm giao dịch [discrectionary account] Explanation : 有価証券の売買にあたり、取引する銘柄・数量・価格を証券会社に任せて行う取引。1991年(平成3)証券取引法改正により禁止された。... -
売買一般条件
Mục lục 1 [ ばいばいいっぱんじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện chung bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばいいっぱんじょうけん... -
売買仕入契約
Kinh tế [ ばいばいしいれけいやく ] hợp đồng mua [contract of purchase/purchase contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
売買仕入れ契約
[ ばいばいしいれけいやく ] n hợp đồng mua -
売買高
Kinh tế [ ばいばいだか ] khối lượng giao dịch [trading volume] Category : Phân tích chỉ tiêu [分析・指標] Explanation : ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。///出来高と株価は非常に関係が深く、常に両者の動きに注目することが必要である。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.