- Từ điển Nhật - Việt
売掛金
Kinh tế
[ うりかけきん ]
các khoản nợ phải thu [Trade account receivable, Account receivable]
- Category: 財務分析
- Explanation: 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
売残在品
Kinh tế [ うれのこりざいひん ] hàng tồn kho [stock in (or on) hand] -
売残品
Kinh tế [ うれのこりひん ] hàng ế [unsaleable goods] -
売淫
[ ばいいん ] n sự mại dâm -
売春
[ ばいしゅん ] n sự mại dâm -
売春婦
Mục lục 1 [ ばいしゅんふ ] 1.1 n 1.1.1 gái đĩ/gái mại dâm/gái điếm 1.1.2 đĩ điếm 1.1.3 đĩ [ ばいしゅんふ ] n gái đĩ/gái... -
売春防止法
[ ばいしゅんぼうしほう ] n Luật chống mại dâm -
壷
[ つぼ ] n cái bình -
壜詰
[ びんづめ ] n sự đóng chai -
壇
Mục lục 1 [ だん ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.1.2 bục phát biểu 1.1.3 bục [ だん ] n đài bục phát biểu 演説者が次々と壇に立った。:... -
壇上
[ だんじょう ] n bàn thờ -
壕
[ ごう ] adj-na hầm hố -
多
[ た ] n, pref đa/nhiều -
多く
[ おおく ] adj đa -
多くの事件
[ おおくのじけん ] adj đa sự -
多い
Mục lục 1 [ おおい ] 1.1 n, pref 1.1.1 bộn 1.2 adj 1.2.1 nhiều [ おおい ] n, pref bộn adj nhiều その町には、美しい公園が多い:... -
多大
Mục lục 1 [ ただい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự nhiều 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/cực nhiều [ ただい ] n sự to lớn/sự nhiều 多大の利潤:... -
多変量解析
Kinh tế [ たへんりょうかいせき ] sự phân tích theo nhiều biến số [multivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
多孔
Mục lục 1 [ たこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhiều lỗ 1.1.2 nhiều hang động 1.2 n 1.2.1 sự nhiều hang động 1.3 n 1.3.1 sự nhiều lỗ... -
多孔質
Mục lục 1 [ たこうしつ ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhiều lỗ/xốp 1.2 n 1.2.1 sự nhiều lỗ/xốp [ たこうしつ ] adj-no nhiều lỗ/xốp... -
多孔質金属
Kỹ thuật [ たこうしつきんぞく ] kim loại nhiều lỗ [porous metal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.