- Từ điển Nhật - Việt
壷
Xem thêm các từ khác
-
壜詰
[ びんづめ ] n sự đóng chai -
壇
Mục lục 1 [ だん ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.1.2 bục phát biểu 1.1.3 bục [ だん ] n đài bục phát biểu 演説者が次々と壇に立った。:... -
壇上
[ だんじょう ] n bàn thờ -
壕
[ ごう ] adj-na hầm hố -
多
[ た ] n, pref đa/nhiều -
多く
[ おおく ] adj đa -
多くの事件
[ おおくのじけん ] adj đa sự -
多い
Mục lục 1 [ おおい ] 1.1 n, pref 1.1.1 bộn 1.2 adj 1.2.1 nhiều [ おおい ] n, pref bộn adj nhiều その町には、美しい公園が多い:... -
多大
Mục lục 1 [ ただい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự nhiều 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/cực nhiều [ ただい ] n sự to lớn/sự nhiều 多大の利潤:... -
多変量解析
Kinh tế [ たへんりょうかいせき ] sự phân tích theo nhiều biến số [multivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
多孔
Mục lục 1 [ たこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhiều lỗ 1.1.2 nhiều hang động 1.2 n 1.2.1 sự nhiều hang động 1.3 n 1.3.1 sự nhiều lỗ... -
多孔質
Mục lục 1 [ たこうしつ ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhiều lỗ/xốp 1.2 n 1.2.1 sự nhiều lỗ/xốp [ たこうしつ ] adj-no nhiều lỗ/xốp... -
多孔質金属
Kỹ thuật [ たこうしつきんぞく ] kim loại nhiều lỗ [porous metal] -
多寡
[ たか ] n lượng/số lượng ~の多寡にかかわらず :Không liên quan đến số lượng của ~ 需要多寡者 :Người... -
多少
[ たしょう ] n, adj-no, adv hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài 僕はその件について多少責任はある: về chuyện... -
多層
[ たそう ] n nhiều lớp/đa tầng bậc 多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng 多層構造のもの :Các vật có kết... -
多層プリント回路
Kỹ thuật [ たそうプリントかいろ ] mạch in đa tầng [multilayer printed circuit] -
多層めっき法
Kỹ thuật [ たそうめっきほう ] phương pháp mạ đa tầng [multilayer plating] -
多層設計
Kỹ thuật [ たそうせっけい ] sự thiết kế đa tầng [multilayer designing] -
多年の
[ たねんの ] n lâu năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.