- Từ điển Nhật - Việt
多少
[ たしょう ]
n, adj-no, adv
hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài
- 僕はその件について多少責任はある: về chuyện này tôi cũng có ít nhiều trách nhiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
多層
[ たそう ] n nhiều lớp/đa tầng bậc 多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng 多層構造のもの :Các vật có kết... -
多層プリント回路
Kỹ thuật [ たそうプリントかいろ ] mạch in đa tầng [multilayer printed circuit] -
多層めっき法
Kỹ thuật [ たそうめっきほう ] phương pháp mạ đa tầng [multilayer plating] -
多層設計
Kỹ thuật [ たそうせっけい ] sự thiết kế đa tầng [multilayer designing] -
多年の
[ たねんの ] n lâu năm -
多幸
Mục lục 1 [ たこう ] 1.1 n 1.1.1 hồng phúc 1.1.2 đa phước 1.1.3 đa phúc [ たこう ] n hồng phúc đa phước đa phúc -
多彩
Mục lục 1 [ たさい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhiều màu sắc/ đa sắc thái/ đa dạng 1.2 n 1.2.1 sự nhiều màu sắc [ たさい ] adj-na nhiều... -
多忙
[ たぼう ] n, adj-na rất bận/bận rộn できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :Một... -
多バイト文字
Tin học [ たバイトもじ ] ký tự nhiều byte [multibyte character] -
多刃工具
Kỹ thuật [ たじんこうぐ ] công cụ nhiều lưỡi [multi-edged tool] -
多分
[ たぶん ] n, adv đa phần/rất nhiều/rất lớn 多分の金額: khoản tiền rất lớn -
多分...でしょう
[ たぶん...でしょう ] n, adv có lẽ -
多オクテット
Tin học [ たオクテット ] nhiều byte [multi-byte/multi-octet] -
多セクター経済
[ たセクターけいざい ] n nền kinh tế nhiều thành phần -
多品種中少量生産システム
Tin học [ たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム ] hệ thống sản linh hoạt [Flexible Manufacturing System/FMS] -
多党制
[ たとうせい ] n chế độ đa đảng 穏やかな多党制 :Chế độ đa Đảng trung hòa. -
多元分類体系
Tin học [ たげんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại đa chiều [multidimensional classification system] -
多元的
Mục lục 1 [ たげんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa nguyên 1.2 n 1.2.1 sự đa nguyên [ たげんてき ] adj-na đa nguyên グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成 :Hình... -
多元接続
Tin học [ たげんせつぞく ] đa truy cập [multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)] -
多元接続方式
Tin học [ たげんせつぞくほうしき ] phương pháp đa truy cập [multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.