- Từ điển Nhật - Việt
多刃工具
Xem thêm các từ khác
-
多分
[ たぶん ] n, adv đa phần/rất nhiều/rất lớn 多分の金額: khoản tiền rất lớn -
多分...でしょう
[ たぶん...でしょう ] n, adv có lẽ -
多オクテット
Tin học [ たオクテット ] nhiều byte [multi-byte/multi-octet] -
多セクター経済
[ たセクターけいざい ] n nền kinh tế nhiều thành phần -
多品種中少量生産システム
Tin học [ たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム ] hệ thống sản linh hoạt [Flexible Manufacturing System/FMS] -
多党制
[ たとうせい ] n chế độ đa đảng 穏やかな多党制 :Chế độ đa Đảng trung hòa. -
多元分類体系
Tin học [ たげんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại đa chiều [multidimensional classification system] -
多元的
Mục lục 1 [ たげんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa nguyên 1.2 n 1.2.1 sự đa nguyên [ たげんてき ] adj-na đa nguyên グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成 :Hình... -
多元接続
Tin học [ たげんせつぞく ] đa truy cập [multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)] -
多元接続方式
Tin học [ たげんせつぞくほうしき ] phương pháp đa truy cập [multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)] -
多回抜き取り検査
Kỹ thuật [ たかいぬきとりけんさ ] sự kiểm tra xác suất nhiều lần [multiple sampling inspection] Category : chất lượng [品質] -
多国籍企業
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たこくせききぎょう ] 1.1.1 công ty đa quốc gia [multinational company] 2 Kỹ thuật 2.1 [ たこくせききぎょう... -
多国間協定
Mục lục 1 [ たこくかんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たこくかんきょうてい ] 2.1.1 hiệp... -
多国間遺産
[ たこくかんいさん ] n bù trừ nhiều bên -
多国間条約
Mục lục 1 [ たこくかんじょうやく ] 1.1 n 1.1.1 điều ước nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たこくかんじょうやく ] 2.1.1 điều... -
多国間清算
Kinh tế [ たこくかんせいさん ] bù trừ nhiều bên [multilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
多神
[ たしん ] n, adj-no, adv đa thần luận -
多神論
[ たしんろん ] n, adj-no, adv đa thần giáo -
多種多様
[ たしゅたよう ] n sự đa dạng và phong phú その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。 :Có nhiều... -
多義語
Tin học [ たぎご ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polyseme]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.